Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.55T , đã thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫76.09B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫304.66 | -0.2% | ₫3.73B | ₫9.13B | Chi tiết | ||
| ₫74.07 | -- | -- | ₫8.75B | Chi tiết | ||
| ₫423.30 | -3.40% | ₫229.69M | ₫8.71B | Chi tiết | ||
| ₫132.04 | -0.59% | ₫1.60M | ₫7.47B | Chi tiết | ||
| ₫21.80 | -- | -- | ₫5.78B | Chi tiết | ||
| ₫217.50 | -- | ₫47.52K | ₫5.50B | Chi tiết | ||
| ₫105,081.95 | +0.093% | ₫958.67K | ₫4.95B | Chi tiết | ||
| ₫17.51 | +4.22% | ₫23.82M | ₫4.54B | Chi tiết | ||
| ₫35.06 | -0.017% | ₫37.22K | ₫4.25B | Chi tiết | ||
| ₫3.08 | -- | -- | ₫3.08B | Chi tiết | ||
| ₫1.27 | +0.38% | ₫23.98K | ₫2.93B | Chi tiết | ||
| ₫0.02983 | +0.0000014% | ₫529.37K | ₫1.87B | Chi tiết | ||
| ₫0.09689 | -0.66% | ₫869.69K | ₫1.83B | Chi tiết | ||
| ₫6,047.30 | +0.2% | ₫3.46B | ₫1.78B | Chi tiết | ||
| ₫18.64 | +18.07% | ₫626.26K | ₫1.55B | Chi tiết | ||
| ₫0.003971 | +8.53% | ₫3.81B | ₫1.46B | Chi tiết | ||
| ₫66.26 | +0.011% | ₫6.62 | ₫1.44B | Chi tiết | ||
| ₫3.01 | -25.24% | ₫261.85M | ₫932.93M | Chi tiết | ||
| ₫0.02561 | +0.000001% | ₫8.35K | ₫819.71M | Chi tiết | ||
| ₫763.50 | +1.11% | ₫2.59M | ₫693.64M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%