Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫246.89T , đã thay đổi +1.56% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.62B, đã thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫456.12 | +0.23% | ₫4.12B | ₫13.68B | Chi tiết | ||
₫88.80 | -- | -- | ₫10.49B | Chi tiết | ||
₫48.45 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.11B | Chi tiết | ||
₫131.44 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.44B | Chi tiết | ||
₫0.1119 | +0.0000042% | ₫304.34K | ₫7.03B | Chi tiết | ||
₫22.55 | -- | -- | ₫5.98B | Chi tiết | ||
₫216.51 | -- | ₫47.30K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
₫104,601.41 | +0.093% | ₫954.29K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
₫34.37 | +2.59% | ₫3.72M | ₫4.17B | Chi tiết | ||
₫197.57 | +27.47% | ₫5.11M | ₫4.06B | Chi tiết | ||
₫3.94 | -- | -- | ₫3.94B | Chi tiết | ||
₫1.26 | +0.38% | ₫23.87K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫7,816.98 | +2.50% | ₫2.51B | ₫2.30B | Chi tiết | ||
₫0.1072 | +11.10% | ₫929.32K | ₫2.02B | Chi tiết | ||
₫18.56 | +0.0091% | ₫623.40K | ₫1.54B | Chi tiết | ||
₫65.96 | +0.011% | ₫6.59 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
₫0.003095 | +11.16% | ₫3.81B | ₫1.14B | Chi tiết | ||
₫3.00 | -25.24% | ₫260.65M | ₫928.66M | Chi tiết | ||
₫0.02549 | +0.0000015% | ₫8.31K | ₫815.96M | Chi tiết | ||
₫2.03 | +4.21% | ₫1.52M | ₫800.45M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%