Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫247.88T , đã thay đổi +0.42% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.47B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,904.37 | -0.42% | ₫26.65B | ₫33.79T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,991.49 | +2.57% | ₫546.59M | ₫32.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,515.29 | +0.71% | ₫315.24M | ₫9.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫150.67 | -0.42% | ₫2.49B | ₫4.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,669.52 | +1.17% | ₫763.41M | ₫2.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫201,292.01 | +0.2% | ₫1.14B | ₫603.40B | Giao dịchChi tiết | ||
₫266.57 | -1.35% | ₫1.33B | ₫82.83B | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,235.46 | +4.15% | ₫47.57B | ₫13.00T | Chi tiết | ||
₫60,289,835.24 | +3.21% | -- | ₫6.94T | Chi tiết | ||
₫2,232,635.63 | +4.22% | ₫5.38M | ₫3.91T | Chi tiết | ||
₫30,486.84 | -0.84% | ₫686.82M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
₫3,701.28 | +1.85% | ₫30.27B | ₫3.48T | Chi tiết | ||
₫4,176.32 | +0.69% | ₫91.56B | ₫2.73T | Chi tiết | ||
₫1.02 | -0.62% | ₫550.86K | ₫1.45T | Chi tiết | ||
₫3,229,765.67 | +1.15% | ₫1.09B | ₫1.18T | Chi tiết | ||
₫662.38 | +0.0084% | ₫826.82K | ₫949.65B | Chi tiết | ||
₫2,486,517.45 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.80B | Chi tiết | ||
₫7,134.70 | +0.32% | ₫33.95M | ₫502.98B | Chi tiết | ||
₫78.98 | +2.85% | -- | ₫494.04B | Chi tiết | ||
₫652.00 | +3.08% | ₫5.21K | ₫457.05B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%