Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.62T , đã thay đổi -0.076% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫76.83B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫26,568.83 | -3.04% | ₫398.95M | ₫26.56T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,430.22 | -0.44% | ₫74.73B | ₫25.39T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,649.35 | -5.30% | ₫48.55B | ₫3.95T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫113.30 | +0.72% | ₫9.14B | ₫3.20T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,815.71 | +0.54% | ₫9.42B | ₫2.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫153,424.93 | -0.06% | ₫449.99M | ₫458.50B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫204.32 | +0.24% | ₫874.42M | ₫63.64B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,417.57 | -1.65% | ₫40.08B | ₫7.28T | Chi tiết | ||
| ₫50,961,579.10 | -0.83% | -- | ₫5.50T | Chi tiết | ||
| ₫30,362.87 | +0.95% | ₫1.07B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫1,679,727.10 | -1.42% | ₫35.05M | ₫2.66T | Chi tiết | ||
| ₫2,377.12 | -3.45% | ₫17.37B | ₫2.23T | Chi tiết | ||
| ₫2,763.25 | -0.035% | ₫86.56B | ₫1.82T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.013% | ₫380.19K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,464,272.13 | -1.28% | ₫1.10B | ₫1.26T | Chi tiết | ||
| ₫667.50 | +0.017% | ₫4.11M | ₫832.82B | Chi tiết | ||
| ₫95.93 | +2.01% | -- | ₫599.90B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,615.72 | -1.92% | ₫57.69M | ₫466.39B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | +1.04% | ₫46.97K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%