Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.71T , đã thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫76.85B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫622.77 | -0.069% | ₫283.19M | ₫209.80B | Chi tiết | ||
| ₫4,064.58 | -0.46% | ₫97.95K | ₫138.66B | Chi tiết | ||
| ₫714.52 | +1.52% | ₫119.46M | ₫78.42B | Chi tiết | ||
| ₫25,870.75 | +15.60% | -- | ₫65.38B | Chi tiết | ||
| ₫118,811.25 | +5.32% | ₫2.49M | ₫59.40B | Chi tiết | ||
| ₫124.38 | +0.24% | ₫59.58M | ₫47.69B | Chi tiết | ||
| ₫1.11 | +6.27% | ₫4.82M | ₫37.60B | Chi tiết | ||
| ₫918.83 | -0.26% | ₫696.49K | ₫33.83B | Chi tiết | ||
| ₫320.38 | +0.0097% | ₫58.34K | ₫26.63B | Chi tiết | ||
| ₫3,811.91 | +3.20% | ₫297.02K | ₫25.12B | Chi tiết | ||
| ₫0.2896 | -1.64% | ₫504.57M | ₫23.05B | Chi tiết | ||
| ₫492.81 | -0.41% | ₫13.18M | ₫20.69B | Chi tiết | ||
| ₫120.12 | -- | ₫392.60K | ₫18.10B | Chi tiết | ||
| ₫45.42 | -1.03% | ₫802.10K | ₫18.03B | Chi tiết | ||
| ₫44.12 | -- | -- | ₫14.56B | Chi tiết | ||
| ₫101.19 | +0.27% | ₫9.07M | ₫13.51B | Chi tiết | ||
| ₫145.89 | -14.38% | ₫1.43B | ₫11.41B | Chi tiết | ||
| ₫1.15 | -0.018% | ₫115.64K | ₫11.36B | Chi tiết | ||
| ₫7,555.73 | -2.05% | -- | ₫10.72B | Chi tiết | ||
| ₫48.67 | +0.15% | ₫2.08M | ₫9.16B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%