Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫246.23T , đã thay đổi +1.28% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.57B, đã thay đổi +0.19% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,907.07 | +0.01% | ₫10.36B | ₫33.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,159.30 | +1.00% | ₫291.24M | ₫32.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,445.56 | +0.9% | ₫385.91M | ₫9.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫151.29 | +1.43% | ₫1.24B | ₫4.23T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,460.76 | +1.09% | ₫2.33B | ₫2.83T | Giao dịchChi tiết | ||
₫199,374.04 | +0.9% | ₫352.76M | ₫597.65B | Giao dịchChi tiết | ||
₫269.64 | +0.27% | ₫2.49B | ₫83.78B | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,476.24 | +1.10% | ₫21.30B | ₫12.25T | Chi tiết | ||
₫58,516,228.52 | +1.39% | -- | ₫6.74T | Chi tiết | ||
₫30,725.45 | +0.71% | ₫95.93M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫2,142,378.06 | +1.28% | ₫1.92M | ₫3.73T | Chi tiết | ||
₫3,624.34 | +2.07% | ₫29.66B | ₫3.41T | Chi tiết | ||
₫4,143.97 | +1.11% | ₫78.44B | ₫2.71T | Chi tiết | ||
₫1.02 | +2.19% | ₫992.66K | ₫1.46T | Chi tiết | ||
₫3,192,033.02 | +0.37% | ₫1.04B | ₫1.13T | Chi tiết | ||
₫661.89 | +0.008% | ₫1.11M | ₫950.62B | Chi tiết | ||
₫2,484,559.80 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.37B | Chi tiết | ||
₫7,109.23 | +0.78% | ₫7.81M | ₫501.18B | Chi tiết | ||
₫76.67 | +0.42% | -- | ₫479.58B | Chi tiết | ||
₫4,228.24 | -1.10% | ₫5.06M | ₫335.27B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
37 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%