Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.33T , đã thay đổi -0.87% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫77.37B, đã thay đổi -0.55% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫26,679.72 | -5.30% | ₫437.85M | ₫26.67T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,391.41 | -5.30% | ₫61.13B | ₫24.70T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,794.83 | -1.26% | ₫48.21B | ₫4.10T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫111.74 | -0.23% | ₫10.08B | ₫3.16T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,886.99 | -1.02% | ₫7.65B | ₫2.19T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫155,880.36 | -0.77% | ₫473.66M | ₫465.83B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫209.34 | +6.51% | ₫743.02M | ₫65.20B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,476.87 | -9.23% | ₫94.24B | ₫7.34T | Chi tiết | ||
| ₫50,751,151.16 | -4.04% | -- | ₫5.49T | Chi tiết | ||
| ₫30,362.87 | +0.63% | ₫1.12B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫1,682,367.35 | -2.23% | ₫42.30M | ₫2.67T | Chi tiết | ||
| ₫2,326.64 | -5.19% | ₫17.17B | ₫2.18T | Chi tiết | ||
| ₫2,774.53 | -0.75% | ₫89.22B | ₫1.82T | Chi tiết | ||
| ₫1.03 | +0.98% | ₫335.83K | ₫1.47T | Chi tiết | ||
| ₫3,505,196.01 | -1.29% | ₫1.12B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫667.53 | +0.017% | ₫4.35M | ₫832.85B | Chi tiết | ||
| ₫93.35 | -3.68% | -- | ₫583.76B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,654.40 | -1.75% | ₫49.92M | ₫469.12B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | +0.43% | ₫41.61K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%