Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫232.71T , đã thay đổi -0.49% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫76.36B, đã thay đổi -0.56% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫26,819.66 | -3.68% | ₫444.57M | ₫26.81T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,405.66 | -3.14% | ₫63.27B | ₫24.96T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,754.69 | -3.99% | ₫46.74B | ₫4.06T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫112.54 | +0.22% | ₫10.25B | ₫3.18T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫24,987.32 | +1.61% | ₫7.51B | ₫2.20T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫156,540.42 | +0.05% | ₫475.07M | ₫467.81B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫204.85 | +4.40% | ₫796.72M | ₫63.80B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,556.39 | -7.41% | ₫94.46B | ₫7.42T | Chi tiết | ||
| ₫51,074,053.75 | -2.74% | -- | ₫5.53T | Chi tiết | ||
| ₫30,362.87 | +0.84% | ₫1.15B | ₫3.76T | Chi tiết | ||
| ₫1,686,327.72 | -1.46% | ₫42.31M | ₫2.67T | Chi tiết | ||
| ₫2,334.61 | -5.90% | ₫17.61B | ₫2.19T | Chi tiết | ||
| ₫2,792.61 | +0.62% | ₫92.64B | ₫1.84T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.023% | ₫136.23K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,439,189.76 | -2.52% | ₫1.10B | ₫1.25T | Chi tiết | ||
| ₫667.53 | +0.017% | ₫4.34M | ₫832.85B | Chi tiết | ||
| ₫97.33 | +0.72% | -- | ₫608.69B | Chi tiết | ||
| ₫2,497,940.60 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.36B | Chi tiết | ||
| ₫6,647.19 | -1.35% | ₫68.38M | ₫468.61B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.01 | +0.43% | ₫41.61K | ₫337.07B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
10 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.49%49.51%