Tiêu chuẩn phí

Cấp VIP

Phương án nâng cấp VIP

Phương án chiết khấu

Phương án 1

Khối lượng giao dịch(USD)

Phương án 2

Số lượng GT nắm giữ trung bình trong 14 ngày(GT)

Phương án 3

Tỷ lệ phí GT

Maker/Taker

Tỷ lệ phí VIP

Maker/Taker

VIP 0

0

0

0

0.09% / 0.09%

0.1% / 0.1%

VIP 1

60,000

50

2,000

0.089% / 0.089%

0.099% / 0.099%

VIP 2

120,000

200

4,000

0.088% / 0.088%

0.098% / 0.098%

VIP 3

240,000

500

10,000

0.087% / 0.087%

0.097% / 0.097%

VIP 4

500,000

1,000

20,000

0.086% / 0.086%

0.095% / 0.096%

VIP 5

1,000,000

2,000

40,000

0.081% / 0.085%

0.09% / 0.095%

VIP 6

3,000,000

5,000

100,000

0.076% / 0.081%

0.085% / 0.09%

VIP 7

8,000,000

10,000

200,000

0.07% / 0.076%

0.08% / 0.085%

VIP 8

20,000,000

20,000

400,000

0.06% / 0.072%

0.075% / 0.08%

VIP 9

50,000,000

50,000

1,000,000

0.05% / 0.068%

0.07% / 0.075%

VIP 10

100,000,000

100,000

2,000,000

0% / 0.058%

0% / 0.058%

VIP 11

120,000,000

200,000

4,000,000

0% / 0.045%

0% / 0.045%

VIP 12

240,000,000

400,000

8,000,000

0% / 0.037%

0% / 0.037%

VIP 13

440,000,000

800,000

16,000,000

0% / 0.03%

0% / 0.03%

VIP 14

800,000,000

1,500,000

30,000,000

0% / 0.025%

0% / 0.025%

VIP 15

1,600,000,000

60,000,000

0% / 0.022%

0% / 0.022%

VIP 16

3,000,000,000

100,000,000

0% / 0.02%

0% / 0.02%

Câu hỏi thường gặp

Q1: Maker và Taker là gì?
Q2: Khối lượng giao dịch hợp đồng, nắm giữ GT và khối lượng tài sản để nâng cấp VIP được tính như thế nào?
Q3: Những yếu tố nào quyết định việc tôi có thể nâng cấp hay giữ nguyên trạng thái VIP của mình?
Q4: Quy định về khấu trừ phí giao ngay là gì?
Q5: Phí maker cho lệnh hợp đồng được tính như thế nào?
Q6: Tôi có những lựa chọn nào để thanh toán phí taker giao dịch hợp đồng?
Q7: Sự khác biệt giữa phí hợp đồng dành cho VIP cấp độ chuyên nghiệp (VIP 11 hoặc trở lên) và cấp độ MM là gì?
Q8: Lãi suất vay và phí dịch vụ được tính như thế nào?
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate.io
Cộng đồng