Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫246.89T , đã thay đổi +2.20% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.37B, đã thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,894.12 | -0.37% | ₫22.06B | ₫33.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,360.73 | +0.76% | ₫358.16M | ₫32.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,496.89 | +1.34% | ₫291.58M | ₫9.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫150.69 | +0.18% | ₫1.14B | ₫4.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,669.52 | +2.99% | ₫2.80B | ₫2.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫202,264.43 | +3.56% | ₫412.57M | ₫606.31B | Giao dịchChi tiết | ||
₫270.01 | +0.04% | ₫2.29B | ₫83.89B | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,757.32 | +2.94% | ₫27.48B | ₫12.53T | Chi tiết | ||
₫59,082,188.30 | +2.18% | -- | ₫6.80T | Chi tiết | ||
₫30,749.66 | +0.37% | ₫540.85M | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫2,178,495.21 | +2.82% | ₫6.24M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
₫3,711.66 | +2.15% | ₫30.84B | ₫3.49T | Chi tiết | ||
₫4,184.81 | +2.78% | ₫83.64B | ₫2.74T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +0.48% | ₫669.65K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,251,316.71 | +1.84% | ₫1.06B | ₫1.15T | Chi tiết | ||
₫662.30 | -0.0038% | ₫1.57M | ₫949.83B | Chi tiết | ||
₫2,486,517.45 | +0.31% | ₫13.32M | ₫555.80B | Chi tiết | ||
₫7,173.16 | +1.26% | ₫62.41M | ₫505.69B | Chi tiết | ||
₫77.67 | +1.72% | -- | ₫485.82B | Chi tiết | ||
₫4,231.57 | -1.13% | ₫5.06M | ₫335.53B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
50 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%