WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang South Korean Won (KRW)

WLD/KRW: 1 WLD ≈ ₩1,172.43 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,172.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,302,725,823.4 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng KRW là ₩2,034,233,233,882,911.75. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng KRW đã tăng ₩31.55, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng KRW là ₩15,939.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩763.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang KRW

1,172.43+2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.8881, with a 24-hour trading change of 3.07%, WLD/USDT Spot is $0.8881 and 3.07%, and WLD/USDT Perpetual is $0.8872 and 2.34%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi WLD sang KRW

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1WLD
1,172.43KRW
2WLD
2,344.87KRW
3WLD
3,517.3KRW
4WLD
4,689.74KRW
5WLD
5,862.18KRW
6WLD
7,034.61KRW
7WLD
8,207.05KRW
8WLD
9,379.48KRW
9WLD
10,551.92KRW
10WLD
11,724.36KRW
100WLD
117,243.61KRW
500WLD
586,218.09KRW
1000WLD
1,172,436.18KRW
5000WLD
5,862,180.9KRW
10000WLD
11,724,361.81KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang WLD

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1KRW
0.0008529WLD
2KRW
0.001705WLD
3KRW
0.002558WLD
4KRW
0.003411WLD
5KRW
0.004264WLD
6KRW
0.005117WLD
7KRW
0.00597WLD
8KRW
0.006823WLD
9KRW
0.007676WLD
10KRW
0.008529WLD
1000000KRW
852.92WLD
5000000KRW
4,264.62WLD
10000000KRW
8,529.24WLD
50000000KRW
42,646.24WLD
100000000KRW
85,292.48WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang KRW và KRW sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.88 USD, 1 WLD = €0.79 EUR, 1 WLD = ₹73.54 INR, 1 WLD = Rp13,353.92 IDR, 1 WLD = $1.19 CAD, 1 WLD = £0.66 GBP, 1 WLD = ฿29.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01608
logo BTCBTC
0.000004014
logo ETHETH
0.0002131
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1706
logo BNBBNB
0.0006275
logo SOLSOL
0.0025
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.08
logo ADAADA
0.5224
logo TRXTRX
1.52
logo STETHSTETH
0.0002135
logo SMARTSMART
252.97
logo WBTCWBTC
0.000004023
logo SUISUI
0.1133
logo LINKLINK
0.02515

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什麼是 Worldcoin (WLD)?通過 “視網膜掃描 ”識別用戶的項目

什麼是 Worldcoin (WLD)?通過 “視網膜掃描 ”識別用戶的項目

世界幣(WLD)是加密貨幣領域最具創新性的項目之一。在本文中,我們將深入探討什麼是世界幣、世界幣是如何運作的,以及 WLD 代幣在這個革命性項目中扮演什麼角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是WLD幣?WLD幣2025年投資前景如何?

什麼是WLD幣?WLD幣2025年投資前景如何?

WLD幣在2025年展現出強勁增長勢頭,Worldcoin正引領全球金融創新,其獨特的身份驗證技術為數字經濟提供堅實基礎。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
每日新聞 | WLD帶領AI行業集體上漲,ALGO在一個月內增長超過200%

每日新聞 | WLD帶領AI行業集體上漲,ALGO在一個月內增長超過200%

超過90%的以太幣持有者獲利_ 特朗普 _選舉勝利大大刺激了比特幣持有量_ 人工智能行业整体上漲。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AI 领域实现集体收益:WLD 下一步将会发生什么?

AI 领域实现集体收益:WLD 下一步将会发生什么?

WLD的使命是創建最大的全球公平數字身份和貨幣。 _,讓每個人都能參與國際金融生態_.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
每日新聞 | 加密貨幣市場持續漲;WLD將在下周解鎖,價格上漲20%;Blast宣布縮短提款時間

每日新聞 | 加密貨幣市場持續漲;WLD將在下周解鎖,價格上漲20%;Blast宣布縮短提款時間

BTC已突破66000美元,加密貨幣市場持續反彈。Worldcoin代幣將在下週解鎖,價格上漲20%。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-17
每日新聞 | 多家科技巨頭執行官加入WLD;ADA更新了MiCA合規指標;Blast發佈了第二階段的空投規定

每日新聞 | 多家科技巨頭執行官加入WLD;ADA更新了MiCA合規指標;Blast發佈了第二階段的空投規定

多位科技巨頭高管加入Sam Altman _s Worldcoin_ Cardano提前更新MiCA合規指標_ Blast宣布空投規定的第二階段。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-03

Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.