ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩19,874.01. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng KRW là ₩17,393,040,355,726,251.12. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng KRW đã giảm ₩-35.95, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng KRW là ₩70,189.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩197.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KRW trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.96 | -0.38% | |
![]() Giao ngay | $0.008486 | 1.54% | |
![]() Giao ngay | $14.99 | -0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.95 | -1.15% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.96, with a 24-hour trading change of -0.38%, LINK/USDT Spot is $14.96 and -0.38%, and LINK/USDT Perpetual is $14.95 and -1.15%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi LINK sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 20,023.18KRW |
2LINK | 40,046.36KRW |
3LINK | 60,069.54KRW |
4LINK | 80,092.72KRW |
5LINK | 100,115.9KRW |
6LINK | 120,139.08KRW |
7LINK | 140,162.26KRW |
8LINK | 160,185.44KRW |
9LINK | 180,208.62KRW |
10LINK | 200,231.8KRW |
100LINK | 2,002,318.02KRW |
500LINK | 10,011,590.11KRW |
1000LINK | 20,023,180.23KRW |
5000LINK | 100,115,901.16KRW |
10000LINK | 200,231,802.33KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.00004994LINK |
2KRW | 0.00009988LINK |
3KRW | 0.0001498LINK |
4KRW | 0.0001997LINK |
5KRW | 0.0002497LINK |
6KRW | 0.0002996LINK |
7KRW | 0.0003495LINK |
8KRW | 0.0003995LINK |
9KRW | 0.0004494LINK |
10KRW | 0.0004994LINK |
10000000KRW | 499.42LINK |
50000000KRW | 2,497.1LINK |
100000000KRW | 4,994.21LINK |
500000000KRW | 24,971.05LINK |
1000000000KRW | 49,942.11LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KRW và KRW sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $15.03USD |
![]() | €13.47EUR |
![]() | ₹1,255.98INR |
![]() | Rp228,061.81IDR |
![]() | $20.39CAD |
![]() | £11.29GBP |
![]() | ฿495.86THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,389.27RUB |
![]() | R$81.77BRL |
![]() | د.إ55.21AED |
![]() | ₺513.15TRY |
![]() | ¥106.04CNY |
![]() | ¥2,164.92JPY |
![]() | $117.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $15.03 USD, 1 LINK = €13.47 EUR, 1 LINK = ₹1,255.98 INR, 1 LINK = Rp228,061.81 IDR, 1 LINK = $20.39 CAD, 1 LINK = £11.29 GBP, 1 LINK = ฿495.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01604 |
![]() | 0.000004016 |
![]() | 0.0002131 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.1706 |
![]() | 0.0006275 |
![]() | 0.002481 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.07 |
![]() | 0.5233 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002135 |
![]() | 252.97 |
![]() | 0.000004018 |
![]() | 0.1133 |
![]() | 0.02515 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK Token: A Blockchain-Powered Decentralized Cloud Gaming Ecosystem
This article takes a deep dive into how the DEEPLINK token can bring disruptive changes to the gaming industry by integrating AI and blockchain technology.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
T05EQSBUb2tlbjogT25kYUxpbmsgQ2hyb21lIEVrbGVudGlzaSBHZXLDp2VrIFphbWFubMSxIFdlYiBTb2hiZXRpbmkgRXRraW5sZcWfdGlyaXlvcg==
T05EQSBqZXRvbmxhcsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSBPbmRhTGluayBDaHJvbWUgdXphbnTEsWxhcsSxbsSxIGRlbmV5aW1sZXlpbiB2ZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRla2kgd2ViIHNvaGJldGluaSB5YcWfYXnEsW4u
VFJVTVAgVG9rZW46IFNvbGFuYSBFa29zaXN0ZW1pbmRlIFRhcnTEscWfbWEgWWFyYXRhbiBUcnVtcCBCYcSfbGFudMSxbMSxIE1lbWUgQ29pbg==
VFJVTVAgdG9rZW5sYXLEsSwgU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluZGUgMjQgc2FhdHRlIDggbWlseWFyIGRvbGFyxLFuIMO8emVyaW5kZSBiaXIgcGl5YXNhIGRlxJ9lcmkgaWxlIGJpciBjb8Wfa3UgZGFsZ2FzxLEgeWFyYXTEsXlvci4gU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluaW4gcGF0bGF5xLFjxLEgYsO8ecO8bWVzaW5pIHZlIGV0a2lzaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=
RE9HRVIgVG9rZW46IFBldCBBSSBBamFuc8SxIE1vYmlsIFV5Z3VsYW1hc8SxIERPR0VMSU5LIERpa2thdCDDh2VraXlvcg==
UGV0IEFJIGFsYW7EsW5kYSB5ZW5pbGlrw6dpIGJpciDDtm5jw7wgb2xhbiBET0dFUiB0b2tlbsSxIGtlxZ9mZWRpbi4=
Q0FURiBUb2tlbjogVGhlIElubm92YXRpdmUgS3JpcHRvIFBhcmEgb2YgVGhlIEJsaW5raW5nIEFJIENhdCBQcm9qZWN0
Q0FURiBUb2tlbmkga2XFn2ZlZGluOiBCbGlua2luZyBBSSBDYXQgcHJvamVzaSwgeWVuaWxpa8OnaSBCbGluayBhcmHDp2xhcsSxIGJhxZ9sYXRtYWsgacOnaW4geWFwYXkgemVrYSB2ZSBibG9remluY2lyIHRla25vbG9qaXNpbmkgYmlybGXFn3Rpcml5b3Iu
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
