Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹73.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,302,725,823.4 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng INR là ₹8,003,825,635,663.59. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng INR đã tăng ₹1.97, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng INR là ₹999.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹47.86.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang INR là ₹73.54 INR, với tỷ lệ thay đổi là +2.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/INR trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.8885 | 3.2% | |
![]() Giao ngay | $0.887 | 2.9% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.8872 | 2.34% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.8885, with a 24-hour trading change of 3.2%, WLD/USDT Spot is $0.8885 and 3.2%, and WLD/USDT Perpetual is $0.8872 and 2.34%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi WLD sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 73.54INR |
2WLD | 147.08INR |
3WLD | 220.62INR |
4WLD | 294.16INR |
5WLD | 367.71INR |
6WLD | 441.25INR |
7WLD | 514.79INR |
8WLD | 588.33INR |
9WLD | 661.88INR |
10WLD | 735.42INR |
100WLD | 7,354.23INR |
500WLD | 36,771.18INR |
1000WLD | 73,542.37INR |
5000WLD | 367,711.87INR |
10000WLD | 735,423.74INR |
Bảng chuyển đổi INR sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01359WLD |
2INR | 0.02719WLD |
3INR | 0.04079WLD |
4INR | 0.05439WLD |
5INR | 0.06798WLD |
6INR | 0.08158WLD |
7INR | 0.09518WLD |
8INR | 0.1087WLD |
9INR | 0.1223WLD |
10INR | 0.1359WLD |
10000INR | 135.97WLD |
50000INR | 679.88WLD |
100000INR | 1,359.76WLD |
500000INR | 6,798.8WLD |
1000000INR | 13,597.6WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang INR và INR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $0.88USD |
![]() | €0.79EUR |
![]() | ₹73.54INR |
![]() | Rp13,353.92IDR |
![]() | $1.19CAD |
![]() | £0.66GBP |
![]() | ฿29.03THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽81.35RUB |
![]() | R$4.79BRL |
![]() | د.إ3.23AED |
![]() | ₺30.05TRY |
![]() | ¥6.21CNY |
![]() | ¥126.76JPY |
![]() | $6.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.88 USD, 1 WLD = €0.79 EUR, 1 WLD = ₹73.54 INR, 1 WLD = Rp13,353.92 IDR, 1 WLD = $1.19 CAD, 1 WLD = £0.66 GBP, 1 WLD = ฿29.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2564 |
![]() | 0.00006399 |
![]() | 0.003398 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.01 |
![]() | 0.03987 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.27 |
![]() | 8.32 |
![]() | 24.31 |
![]() | 0.003404 |
![]() | 4,033 |
![]() | 0.00006414 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什麼是 Worldcoin (WLD)?通過 “視網膜掃描 ”識別用戶的項目
世界幣(WLD)是加密貨幣領域最具創新性的項目之一。在本文中,我們將深入探討什麼是世界幣、世界幣是如何運作的,以及 WLD 代幣在這個革命性項目中扮演什麼角色。

什麼是WLD幣?WLD幣2025年投資前景如何?
WLD幣在2025年展現出強勁增長勢頭,Worldcoin正引領全球金融創新,其獨特的身份驗證技術為數字經濟提供堅實基礎。

每日新聞 | WLD帶領AI行業集體上漲,ALGO在一個月內增長超過200%
超過90%的以太幣持有者獲利_ 特朗普 _選舉勝利大大刺激了比特幣持有量_ 人工智能行业整体上漲。

AI 领域实现集体收益:WLD 下一步将会发生什么?
WLD的使命是創建最大的全球公平數字身份和貨幣。 _,讓每個人都能參與國際金融生態_.

每日新聞 | 加密貨幣市場持續漲;WLD將在下周解鎖,價格上漲20%;Blast宣布縮短提款時間
BTC已突破66000美元,加密貨幣市場持續反彈。Worldcoin代幣將在下週解鎖,價格上漲20%。

每日新聞 | 多家科技巨頭執行官加入WLD;ADA更新了MiCA合規指標;Blast發佈了第二階段的空投規定
多位科技巨頭高管加入Sam Altman _s Worldcoin_ Cardano提前更新MiCA合規指標_ Blast宣布空投規定的第二階段。
Tìm hiểu thêm về Worldcoin (WLD)

Nghiên cứu cổng: BTC Pullback kiểm tra hỗ trợ $100K, Jupiter TVL đạt đỉnh $2.9B ATH

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Tiến hóa của Câu chuyện Trí tuệ nhân tạo về Tiền điện tử: Từ GPU phi tập trung và Cơ sở hạ tầng Dữ liệu đến Các đại lý Trí tuệ nhân tạo

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Sự thay đổi của VC Crypto: Thị trường OTC và các thay đổi đầu tư
