ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1,246.61. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng INR là ₹68,434,071,355,510.09. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng INR đã giảm ₹-2.25, biểu thị mức giảm -0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng INR là ₹4,402.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹12.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang INR là ₹ INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.18% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/INR trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $14.96 | -0.38% | |
![]() Giao ngay | $0.008486 | 1.54% | |
![]() Giao ngay | $14.99 | -0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $14.95 | -1.15% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.96, with a 24-hour trading change of -0.38%, LINK/USDT Spot is $14.96 and -0.38%, and LINK/USDT Perpetual is $14.95 and -1.15%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LINK sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 1,255.97INR |
2LINK | 2,511.95INR |
3LINK | 3,767.92INR |
4LINK | 5,023.9INR |
5LINK | 6,279.88INR |
6LINK | 7,535.85INR |
7LINK | 8,791.83INR |
8LINK | 10,047.81INR |
9LINK | 11,303.78INR |
10LINK | 12,559.76INR |
100LINK | 125,597.64INR |
500LINK | 627,988.22INR |
1000LINK | 1,255,976.44INR |
5000LINK | 6,279,882.2INR |
10000LINK | 12,559,764.41INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.0007961LINK |
2INR | 0.001592LINK |
3INR | 0.002388LINK |
4INR | 0.003184LINK |
5INR | 0.00398LINK |
6INR | 0.004777LINK |
7INR | 0.005573LINK |
8INR | 0.006369LINK |
9INR | 0.007165LINK |
10INR | 0.007961LINK |
1000000INR | 796.19LINK |
5000000INR | 3,980.96LINK |
10000000INR | 7,961.93LINK |
50000000INR | 39,809.66LINK |
100000000INR | 79,619.32LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang INR và INR sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 INR sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $15.03USD |
![]() | €13.47EUR |
![]() | ₹1,255.98INR |
![]() | Rp228,061.81IDR |
![]() | $20.39CAD |
![]() | £11.29GBP |
![]() | ฿495.86THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,389.27RUB |
![]() | R$81.77BRL |
![]() | د.إ55.21AED |
![]() | ₺513.15TRY |
![]() | ¥106.04CNY |
![]() | ¥2,164.92JPY |
![]() | $117.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $15.03 USD, 1 LINK = €13.47 EUR, 1 LINK = ₹1,255.98 INR, 1 LINK = Rp228,061.81 IDR, 1 LINK = $20.39 CAD, 1 LINK = £11.29 GBP, 1 LINK = ฿495.86 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2558 |
![]() | 0.00006404 |
![]() | 0.003398 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.01 |
![]() | 0.03987 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.27 |
![]() | 8.34 |
![]() | 24.31 |
![]() | 0.003404 |
![]() | 4,033 |
![]() | 0.00006414 |
![]() | 1.8 |
![]() | 0.401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

DEEPLINK Token: A Blockchain-Powered Decentralized Cloud Gaming Ecosystem
This article takes a deep dive into how the DEEPLINK token can bring disruptive changes to the gaming industry by integrating AI and blockchain technology.

Chainlink (LINK Coin): Revolutionizing the Blockchain with Oracle Solutions
The LINK coin, Chainlink’s native cryptocurrency, plays a crucial role in its mission to bridge the gap between blockchain-based smart contracts and real-world data.
T05EQSBUb2tlbjogT25kYUxpbmsgQ2hyb21lIEVrbGVudGlzaSBHZXLDp2VrIFphbWFubMSxIFdlYiBTb2hiZXRpbmkgRXRraW5sZcWfdGlyaXlvcg==
T05EQSBqZXRvbmxhcsSxbsSxIGtlxZ9mZWRpbiB2ZSBPbmRhTGluayBDaHJvbWUgdXphbnTEsWxhcsSxbsSxIGRlbmV5aW1sZXlpbiB2ZSBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRla2kgd2ViIHNvaGJldGluaSB5YcWfYXnEsW4u
VFJVTVAgVG9rZW46IFNvbGFuYSBFa29zaXN0ZW1pbmRlIFRhcnTEscWfbWEgWWFyYXRhbiBUcnVtcCBCYcSfbGFudMSxbMSxIE1lbWUgQ29pbg==
VFJVTVAgdG9rZW5sYXLEsSwgU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluZGUgMjQgc2FhdHRlIDggbWlseWFyIGRvbGFyxLFuIMO8emVyaW5kZSBiaXIgcGl5YXNhIGRlxJ9lcmkgaWxlIGJpciBjb8Wfa3UgZGFsZ2FzxLEgeWFyYXTEsXlvci4gU29sYW5hIGVrb3Npc3RlbWluaW4gcGF0bGF5xLFjxLEgYsO8ecO8bWVzaW5pIHZlIGV0a2lzaW5pIGtlxZ9mZWRpbi4=
RE9HRVIgVG9rZW46IFBldCBBSSBBamFuc8SxIE1vYmlsIFV5Z3VsYW1hc8SxIERPR0VMSU5LIERpa2thdCDDh2VraXlvcg==
UGV0IEFJIGFsYW7EsW5kYSB5ZW5pbGlrw6dpIGJpciDDtm5jw7wgb2xhbiBET0dFUiB0b2tlbsSxIGtlxZ9mZWRpbi4=
Q0FURiBUb2tlbjogVGhlIElubm92YXRpdmUgS3JpcHRvIFBhcmEgb2YgVGhlIEJsaW5raW5nIEFJIENhdCBQcm9qZWN0
Q0FURiBUb2tlbmkga2XFn2ZlZGluOiBCbGlua2luZyBBSSBDYXQgcHJvamVzaSwgeWVuaWxpa8OnaSBCbGluayBhcmHDp2xhcsSxIGJhxZ9sYXRtYWsgacOnaW4geWFwYXkgemVrYSB2ZSBibG9remluY2lyIHRla25vbG9qaXNpbmkgYmlybGXFn3Rpcml5b3Iu
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

$FREEDOG (FreeDogs): Đòi, Giao dịch, và Tham gia vào Phong trào Văn hóa Meme Phi tập trung

Nghiên cứu Gate: Bản chất mới của thị trường tiền điện tử dưới cơn bão thuế của Tổng thống Trump — Sự dịch chuyển cấu trúc và cơ hội trong Stablecoins, RWA và DeFi

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi
