Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €3.92. Với nguồn cung lưu hành là 890,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng EUR là €3,129,705.13. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng EUR đã giảm €-0.04747, biểu thị mức giảm -1.190000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng EUR là €1,061.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang EUR là €3.92 EUR, với sự thay đổi -1.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GBYTE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GBYTE/-- Spot is $ and --, and GBYTE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Euro
Bảng chuyển đổi GBYTE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 3.92EUR |
2GBYTE | 7.84EUR |
3GBYTE | 11.77EUR |
4GBYTE | 15.69EUR |
5GBYTE | 19.62EUR |
6GBYTE | 23.54EUR |
7GBYTE | 27.46EUR |
8GBYTE | 31.39EUR |
9GBYTE | 35.31EUR |
10GBYTE | 39.24EUR |
100GBYTE | 392.4EUR |
500GBYTE | 1,962.02EUR |
1000GBYTE | 3,924.04EUR |
5000GBYTE | 19,620.21EUR |
10000GBYTE | 39,240.42EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2548GBYTE |
2EUR | 0.5096GBYTE |
3EUR | 0.7645GBYTE |
4EUR | 1.01GBYTE |
5EUR | 1.27GBYTE |
6EUR | 1.52GBYTE |
7EUR | 1.78GBYTE |
8EUR | 2.03GBYTE |
9EUR | 2.29GBYTE |
10EUR | 2.54GBYTE |
1000EUR | 254.83GBYTE |
5000EUR | 1,274.19GBYTE |
10000EUR | 2,548.39GBYTE |
50000EUR | 12,741.96GBYTE |
100000EUR | 25,483.92GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang EUR và EUR sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $4.38USD |
![]() | €3.92EUR |
![]() | ₹365.92INR |
![]() | Rp66,443.44IDR |
![]() | $5.94CAD |
![]() | £3.29GBP |
![]() | ฿144.46THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽404.75RUB |
![]() | R$23.82BRL |
![]() | د.إ16.09AED |
![]() | ₺149.5TRY |
![]() | ¥30.89CNY |
![]() | ¥630.73JPY |
![]() | $34.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.38 USD, 1 GBYTE = €3.92 EUR, 1 GBYTE = ₹365.92 INR, 1 GBYTE = Rp66,443.44 IDR, 1 GBYTE = $5.94 CAD, 1 GBYTE = £3.29 GBP, 1 GBYTE = ฿144.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
FDUSD chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.87 |
![]() | 0.005135 |
![]() | 0.2131 |
![]() | 559.1 |
![]() | 558.01 |
![]() | 238.7 |
![]() | 0.8445 |
![]() | 3.65 |
![]() | 558.15 |
![]() | 146,413.24 |
![]() | 1,945.33 |
![]() | 3,254.59 |
![]() | 0.2129 |
![]() | 935.77 |
![]() | 0.005143 |
![]() | 14.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin
Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Boji là gì?
Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?
Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC
Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

X AI là gì?
X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Legends of Mitra (MITA) là gì?
MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).