Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €1,580.21. Với nguồn cung lưu hành là 120,715,603.19 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng EUR là €170,898,876,237.64. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng EUR đã giảm €-23.54, biểu thị mức giảm -1.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng EUR là €4,370.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3879.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang EUR là € EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,771.47 | -0.98% | |
![]() Giao ngay | $0.01896 | -1.43% | |
![]() Giao ngay | $1,771.4 | -0.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,770.8 | -1.28% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,771.47, with a 24-hour trading change of -0.98%, ETH/USDT Spot is $1,771.47 and -0.98%, and ETH/USDT Perpetual is $1,770.8 and -1.28%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Euro
Bảng chuyển đổi ETH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,572.32EUR |
2ETH | 3,144.64EUR |
3ETH | 4,716.96EUR |
4ETH | 6,289.28EUR |
5ETH | 7,861.61EUR |
6ETH | 9,433.93EUR |
7ETH | 11,006.25EUR |
8ETH | 12,578.57EUR |
9ETH | 14,150.9EUR |
10ETH | 15,723.22EUR |
100ETH | 157,232.24EUR |
500ETH | 786,161.2EUR |
1000ETH | 1,572,322.41EUR |
5000ETH | 7,861,612.09EUR |
10000ETH | 15,723,224.18EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.000636ETH |
2EUR | 0.001272ETH |
3EUR | 0.001908ETH |
4EUR | 0.002544ETH |
5EUR | 0.00318ETH |
6EUR | 0.003816ETH |
7EUR | 0.004452ETH |
8EUR | 0.005088ETH |
9EUR | 0.005724ETH |
10EUR | 0.00636ETH |
1000000EUR | 636ETH |
5000000EUR | 3,180ETH |
10000000EUR | 6,360.01ETH |
50000000EUR | 31,800.09ETH |
100000000EUR | 63,600.18ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang EUR và EUR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 EUR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,763.83USD |
![]() | €1,580.22EUR |
![]() | ₹147,354.59INR |
![]() | Rp26,756,834.92IDR |
![]() | $2,392.46CAD |
![]() | £1,324.64GBP |
![]() | ฿58,176.05THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽162,993.24RUB |
![]() | R$9,594BRL |
![]() | د.إ6,477.67AED |
![]() | ₺60,203.75TRY |
![]() | ¥12,440.65CNY |
![]() | ¥253,994.52JPY |
![]() | $13,742.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,763.83 USD, 1 ETH = €1,580.22 EUR, 1 ETH = ₹147,354.59 INR, 1 ETH = Rp26,756,834.92 IDR, 1 ETH = $2,392.46 CAD, 1 ETH = £1,324.64 GBP, 1 ETH = ฿58,176.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.13 |
![]() | 0.006007 |
![]() | 0.3164 |
![]() | 557.93 |
![]() | 255.31 |
![]() | 0.9348 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,185.49 |
![]() | 795.46 |
![]() | 2,274.33 |
![]() | 0.318 |
![]() | 351,868.1 |
![]() | 0.006031 |
![]() | 170.78 |
![]() | 37.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum
Este artigo irá explorar as perspectivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e VitaDAO, revelando seu modelo inovador como uma organização descentralizada de pesquisa de longevidade.

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi
Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.

Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)
Discutindo o caminho de atualização do Ethereum e suas perspectivas futuras, analisando como esses fatores afetarão seu valor a longo prazo e competitividade no mercado.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum
No mundo das criptomoedas, a Moeda Celo (CELO) tem recebido atenção significativa, especialmente após a sua transição de uma blockchain da Camada 1 para uma solução da Camada 2 para Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
