Obyte Thị trường hôm nay
Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GBYTE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €4.55. Với nguồn cung lưu hành là 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của GBYTE tính bằng EUR là €3,601,344.55. Trong 24h qua, giá của GBYTE tính bằng EUR đã giảm €-0.1578, biểu thị mức giảm -3.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GBYTE tính bằng EUR là €1,061.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7509.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang EUR là €4.55 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Obyte
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Obyte sang Euro
Bảng chuyển đổi GBYTE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBYTE | 4.55EUR |
2GBYTE | 9.1EUR |
3GBYTE | 13.65EUR |
4GBYTE | 18.2EUR |
5GBYTE | 22.75EUR |
6GBYTE | 27.3EUR |
7GBYTE | 31.85EUR |
8GBYTE | 36.4EUR |
9GBYTE | 40.96EUR |
10GBYTE | 45.51EUR |
100GBYTE | 455.11EUR |
500GBYTE | 2,275.58EUR |
1000GBYTE | 4,551.17EUR |
5000GBYTE | 22,755.86EUR |
10000GBYTE | 45,511.72EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GBYTE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.2197GBYTE |
2EUR | 0.4394GBYTE |
3EUR | 0.6591GBYTE |
4EUR | 0.8788GBYTE |
5EUR | 1.09GBYTE |
6EUR | 1.31GBYTE |
7EUR | 1.53GBYTE |
8EUR | 1.75GBYTE |
9EUR | 1.97GBYTE |
10EUR | 2.19GBYTE |
1000EUR | 219.72GBYTE |
5000EUR | 1,098.61GBYTE |
10000EUR | 2,197.23GBYTE |
50000EUR | 10,986.18GBYTE |
100000EUR | 21,972.36GBYTE |
Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang EUR và EUR sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Obyte phổ biến
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | $5.08USD |
![]() | €4.55EUR |
![]() | ₹424.4INR |
![]() | Rp77,062.26IDR |
![]() | $6.89CAD |
![]() | £3.82GBP |
![]() | ฿167.55THB |
Obyte | 1 GBYTE |
---|---|
![]() | ₽469.44RUB |
![]() | R$27.63BRL |
![]() | د.إ18.66AED |
![]() | ₺173.39TRY |
![]() | ¥35.83CNY |
![]() | ¥731.53JPY |
![]() | $39.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $5.08 USD, 1 GBYTE = €4.55 EUR, 1 GBYTE = ₹424.4 INR, 1 GBYTE = Rp77,062.26 IDR, 1 GBYTE = $6.89 CAD, 1 GBYTE = £3.82 GBP, 1 GBYTE = ฿167.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.57 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 0.309 |
![]() | 558 |
![]() | 250.71 |
![]() | 0.929 |
![]() | 3.79 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,186.21 |
![]() | 800.25 |
![]() | 2,276 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 405,476.6 |
![]() | 0.00588 |
![]() | 158.2 |
![]() | 38.29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Obyte của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Nhập số lượng GBYTE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Obyte
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

SUI代幣73%周漲幅,與Pokemon合作傳聞點燃市場熱潮
投資者在社交媒體上熱議SUI的潛力,認爲其技術架構和生態擴展使其成爲Layer-1賽道的領跑者。

ZEREBRO代幣價格表現如何?ZEREBRO是什麼項目?
ZEREBRO是一個基於AI Agent的創新型項目。

在哪裏購買SHIB代幣?
作爲最知名的兩枚狗狗 meme 幣之一,SHIB 自上線以來一度漲超過萬倍,造就了區塊鏈暴富傳奇。

PI 幣價格多少?PI幣如何交易?
Pi Network憑藉其創新的模式與龐大的基礎用戶羣體,已在全球加密貨幣市場中佔據重要一席。

深入剖析中心化交易所:機遇、挑戰與未來趨勢
隨着數字貨幣市場的迅猛發展,加密資產交易平台不斷湧現

中國虛擬幣交易所排行榜 —— 選擇安全、便捷的數字資產交易平台
虛擬幣交易已成爲越來越多投資者關注的熱點