ObyteChuyển đổi Obyte (GBYTE) sang Japanese Yen (JPY)

GBYTE/JPY: 1 GBYTE ≈ ¥704.16 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Obyte Thị trường hôm nay

Obyte đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Obyte chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥704.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 883,246.42 GBYTE, tổng vốn hóa thị trường của Obyte tính bằng JPY là ¥89,562,454,292.55. Trong 24h qua, giá của Obyte tính bằng JPY đã tăng ¥4.33, biểu thị mức tăng +0.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Obyte tính bằng JPY là ¥170,698.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥120.7.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GBYTE sang JPY

¥704.16+0.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GBYTE sang JPY là ¥704.16 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GBYTE/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GBYTE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Obyte

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GBYTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GBYTE/-- Spot is $ and 0%, and GBYTE/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Obyte sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GBYTE sang JPY

logo ObyteSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GBYTE
704.16JPY
2GBYTE
1,408.33JPY
3GBYTE
2,112.5JPY
4GBYTE
2,816.67JPY
5GBYTE
3,520.84JPY
6GBYTE
4,225JPY
7GBYTE
4,929.17JPY
8GBYTE
5,633.34JPY
9GBYTE
6,337.51JPY
10GBYTE
7,041.68JPY
100GBYTE
70,416.83JPY
500GBYTE
352,084.15JPY
1000GBYTE
704,168.31JPY
5000GBYTE
3,520,841.56JPY
10000GBYTE
7,041,683.13JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GBYTE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Obyte
1JPY
0.00142GBYTE
2JPY
0.00284GBYTE
3JPY
0.00426GBYTE
4JPY
0.00568GBYTE
5JPY
0.0071GBYTE
6JPY
0.00852GBYTE
7JPY
0.00994GBYTE
8JPY
0.01136GBYTE
9JPY
0.01278GBYTE
10JPY
0.0142GBYTE
100000JPY
142.01GBYTE
500000JPY
710.05GBYTE
1000000JPY
1,420.11GBYTE
5000000JPY
7,100.57GBYTE
10000000JPY
14,201.15GBYTE

Bảng chuyển đổi số tiền GBYTE sang JPY và JPY sang GBYTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBYTE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GBYTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Obyte phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GBYTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GBYTE = $4.89 USD, 1 GBYTE = €4.38 EUR, 1 GBYTE = ₹408.52 INR, 1 GBYTE = Rp74,180.01 IDR, 1 GBYTE = $6.63 CAD, 1 GBYTE = £3.67 GBP, 1 GBYTE = ฿161.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1505
logo BTCBTC
0.00003664
logo ETHETH
0.001933
logo USDTUSDT
3.46
logo XRPXRP
1.58
logo BNBBNB
0.005773
logo SOLSOL
0.02298
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.17
logo ADAADA
4.86
logo TRXTRX
14.33
logo STETHSTETH
0.001936
logo SMARTSMART
2,503.37
logo WBTCWBTC
0.00003661
logo SUISUI
0.9652
logo LINKLINK
0.2306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Obyte của bạn

01

Nhập số lượng GBYTE của bạn

Nhập số lượng GBYTE của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Obyte hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Obyte.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Obyte sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Obyte

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Obyte sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Obyte sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Obyte sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Obyte (GBYTE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.