Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celestia chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩3,790.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 610,878,441.05 TIA, tổng vốn hóa thị trường của Celestia tính bằng KRW là ₩3,083,945,648,655,261.83. Trong 24h qua, giá của Celestia tính bằng KRW đã tăng ₩81.14, biểu thị mức tăng +2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celestia tính bằng KRW là ₩28,140.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,550.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.84 | 2.82% | |
![]() Giao ngay | $2.84 | 2.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.85 | 2.3% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.84, with a 24-hour trading change of 2.82%, TIA/USDT Spot is $2.84 and 2.82%, and TIA/USDT Perpetual is $2.85 and 2.3%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi TIA sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 3,790.47KRW |
2TIA | 7,580.94KRW |
3TIA | 11,371.41KRW |
4TIA | 15,161.89KRW |
5TIA | 18,952.36KRW |
6TIA | 22,742.83KRW |
7TIA | 26,533.31KRW |
8TIA | 30,323.78KRW |
9TIA | 34,114.25KRW |
10TIA | 37,904.72KRW |
100TIA | 379,047.29KRW |
500TIA | 1,895,236.49KRW |
1000TIA | 3,790,472.99KRW |
5000TIA | 18,952,364.95KRW |
10000TIA | 37,904,729.9KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0002638TIA |
2KRW | 0.0005276TIA |
3KRW | 0.0007914TIA |
4KRW | 0.001055TIA |
5KRW | 0.001319TIA |
6KRW | 0.001582TIA |
7KRW | 0.001846TIA |
8KRW | 0.00211TIA |
9KRW | 0.002374TIA |
10KRW | 0.002638TIA |
1000000KRW | 263.81TIA |
5000000KRW | 1,319.09TIA |
10000000KRW | 2,638.19TIA |
50000000KRW | 13,190.96TIA |
100000000KRW | 26,381.93TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang KRW và KRW sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KRW sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.85USD |
![]() | €2.55EUR |
![]() | ₹237.76INR |
![]() | Rp43,173.07IDR |
![]() | $3.86CAD |
![]() | £2.14GBP |
![]() | ฿93.87THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽263RUB |
![]() | R$15.48BRL |
![]() | د.إ10.45AED |
![]() | ₺97.14TRY |
![]() | ¥20.07CNY |
![]() | ¥409.83JPY |
![]() | $22.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.85 USD, 1 TIA = €2.55 EUR, 1 TIA = ₹237.76 INR, 1 TIA = Rp43,173.07 IDR, 1 TIA = $3.86 CAD, 1 TIA = £2.14 GBP, 1 TIA = ฿93.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SUI chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01608 |
![]() | 0.000004014 |
![]() | 0.0002131 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1706 |
![]() | 0.0006275 |
![]() | 0.0025 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.5224 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002135 |
![]() | 244.09 |
![]() | 0.000004023 |
![]() | 0.1144 |
![]() | 0.02497 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。

Celestia代币:价格预测与2025年购买指南
探索Celestia在Web3领域的创新、代币潜力、价格预测以及去中心化技术中的投资机会。

DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的新兴memecoin投资机会
探索DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的爆红memecoin。了解其起源、投资理由、交易攻略及未来潜力。为加密货币爱好者、鱿鱼游戏粉丝和meme币投资者提供全面解析,助您把握市场趋势。

尽管最近有所下跌,Celestia(TIA)预计四月出现反弹
Celestia价格预测:TIA可能会在$20以上反弹

Gate.io与AsMatch进行AMA- Manta Network上首个由Polygon CDK和Celestia DA驱动的社交层
Gate.io在Twitter Space上举办了与AsMatch联合创始人Ritty的AMA(Ask-Me-Anything)会话。
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
