Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celestia chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥20.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 610,878,441.05 TIA, tổng vốn hóa thị trường của Celestia tính bằng CNY là ¥86,489,242,180.66. Trong 24h qua, giá của Celestia tính bằng CNY đã tăng ¥0.4306, biểu thị mức tăng +2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celestia tính bằng CNY là ¥149.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥13.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang CNY là ¥20.07 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.84 | 2.66% | |
![]() Giao ngay | $2.84 | 2.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.84 | 2.19% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.84, with a 24-hour trading change of 2.66%, TIA/USDT Spot is $2.84 and 2.66%, and TIA/USDT Perpetual is $2.84 and 2.19%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi TIA sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 20.07CNY |
2TIA | 40.14CNY |
3TIA | 60.22CNY |
4TIA | 80.29CNY |
5TIA | 100.36CNY |
6TIA | 120.44CNY |
7TIA | 140.51CNY |
8TIA | 160.58CNY |
9TIA | 180.66CNY |
10TIA | 200.73CNY |
100TIA | 2,007.34CNY |
500TIA | 10,036.7CNY |
1000TIA | 20,073.4CNY |
5000TIA | 100,367.03CNY |
10000TIA | 200,734.07CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.04981TIA |
2CNY | 0.09963TIA |
3CNY | 0.1494TIA |
4CNY | 0.1992TIA |
5CNY | 0.249TIA |
6CNY | 0.2989TIA |
7CNY | 0.3487TIA |
8CNY | 0.3985TIA |
9CNY | 0.4483TIA |
10CNY | 0.4981TIA |
10000CNY | 498.17TIA |
50000CNY | 2,490.85TIA |
100000CNY | 4,981.71TIA |
500000CNY | 24,908.57TIA |
1000000CNY | 49,817.15TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang CNY và CNY sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.85USD |
![]() | €2.55EUR |
![]() | ₹237.76INR |
![]() | Rp43,173.07IDR |
![]() | $3.86CAD |
![]() | £2.14GBP |
![]() | ฿93.87THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽263RUB |
![]() | R$15.48BRL |
![]() | د.إ10.45AED |
![]() | ₺97.14TRY |
![]() | ¥20.07CNY |
![]() | ¥409.83JPY |
![]() | $22.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.85 USD, 1 TIA = €2.55 EUR, 1 TIA = ₹237.76 INR, 1 TIA = Rp43,173.07 IDR, 1 TIA = $3.86 CAD, 1 TIA = £2.14 GBP, 1 TIA = ฿93.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.03 |
![]() | 0.000758 |
![]() | 0.04025 |
![]() | 70.86 |
![]() | 32.23 |
![]() | 0.1185 |
![]() | 0.4722 |
![]() | 70.91 |
![]() | 394.13 |
![]() | 98.66 |
![]() | 287.95 |
![]() | 0.04031 |
![]() | 46,092.2 |
![]() | 0.0007597 |
![]() | 21.6 |
![]() | 4.71 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。

Celestia代币:价格预测与2025年购买指南
探索Celestia在Web3领域的创新、代币潜力、价格预测以及去中心化技术中的投资机会。

DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的新兴memecoin投资机会
探索DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的爆红memecoin。了解其起源、投资理由、交易攻略及未来潜力。为加密货币爱好者、鱿鱼游戏粉丝和meme币投资者提供全面解析,助您把握市场趋势。

尽管最近有所下跌,Celestia(TIA)预计四月出现反弹
Celestia价格预测:TIA可能会在$20以上反弹

Gate.io与AsMatch进行AMA- Manta Network上首个由Polygon CDK和Celestia DA驱动的社交层
Gate.io在Twitter Space上举办了与AsMatch联合创始人Ritty的AMA(Ask-Me-Anything)会话。
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
