Celestia Thị trường hôm nay
Celestia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celestia chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥409.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 610,878,441.05 TIA, tổng vốn hóa thị trường của Celestia tính bằng JPY là ¥36,051,632,260,449.01. Trong 24h qua, giá của Celestia tính bằng JPY đã tăng ¥8.77, biểu thị mức tăng +2.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celestia tính bằng JPY là ¥3,042.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥275.8.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TIA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TIA sang JPY là ¥409.82 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +2.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TIA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TIA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Celestia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.84 | 2.74% | |
![]() Giao ngay | $2.84 | 2.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.84 | 2.19% |
The real-time trading price of TIA/USDT Spot is $2.84, with a 24-hour trading change of 2.74%, TIA/USDT Spot is $2.84 and 2.74%, and TIA/USDT Perpetual is $2.84 and 2.19%.
Bảng chuyển đổi Celestia sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi TIA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TIA | 409.82JPY |
2TIA | 819.65JPY |
3TIA | 1,229.48JPY |
4TIA | 1,639.31JPY |
5TIA | 2,049.14JPY |
6TIA | 2,458.97JPY |
7TIA | 2,868.8JPY |
8TIA | 3,278.63JPY |
9TIA | 3,688.45JPY |
10TIA | 4,098.28JPY |
100TIA | 40,982.88JPY |
500TIA | 204,914.41JPY |
1000TIA | 409,828.83JPY |
5000TIA | 2,049,144.19JPY |
10000TIA | 4,098,288.38JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang TIA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.00244TIA |
2JPY | 0.00488TIA |
3JPY | 0.00732TIA |
4JPY | 0.00976TIA |
5JPY | 0.0122TIA |
6JPY | 0.01464TIA |
7JPY | 0.01708TIA |
8JPY | 0.01952TIA |
9JPY | 0.02196TIA |
10JPY | 0.0244TIA |
100000JPY | 244TIA |
500000JPY | 1,220.02TIA |
1000000JPY | 2,440.04TIA |
5000000JPY | 12,200.21TIA |
10000000JPY | 24,400.43TIA |
Bảng chuyển đổi số tiền TIA sang JPY và JPY sang TIA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TIA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang TIA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celestia phổ biến
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | $2.85USD |
![]() | €2.55EUR |
![]() | ₹237.76INR |
![]() | Rp43,173.07IDR |
![]() | $3.86CAD |
![]() | £2.14GBP |
![]() | ฿93.87THB |
Celestia | 1 TIA |
---|---|
![]() | ₽263RUB |
![]() | R$15.48BRL |
![]() | د.إ10.45AED |
![]() | ₺97.14TRY |
![]() | ¥20.07CNY |
![]() | ¥409.83JPY |
![]() | $22.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TIA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TIA = $2.85 USD, 1 TIA = €2.55 EUR, 1 TIA = ₹237.76 INR, 1 TIA = Rp43,173.07 IDR, 1 TIA = $3.86 CAD, 1 TIA = £2.14 GBP, 1 TIA = ฿93.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1487 |
![]() | 0.00003712 |
![]() | 0.001971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.57 |
![]() | 0.005804 |
![]() | 0.02313 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.3 |
![]() | 4.83 |
![]() | 14.1 |
![]() | 0.001974 |
![]() | 2,257.59 |
![]() | 0.00003721 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.2309 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celestia của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Nhập số lượng TIA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celestia hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celestia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celestia sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celestia
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celestia sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celestia sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celestia sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celestia (TIA)

INIT 代币:探索Initia网络的基石
INIT 代币是 Initia 网络的原生数字资产,基于 Cosmos SDK 构建,总供应量上限为 10 亿枚。

Celestia 代币 TIA 价格多少?Celestia 是什么项目?
Celestia通过模块化设计,为区块链的可扩展性与开发者体验提供了全新解决方案,TIA代币则成为衡量其生态价值的关键指标。

Celestia代币:价格预测与2025年购买指南
探索Celestia在Web3领域的创新、代币潜力、价格预测以及去中心化技术中的投资机会。

DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的新兴memecoin投资机会
探索DALMATIAN代币:鱿鱼游戏概念的爆红memecoin。了解其起源、投资理由、交易攻略及未来潜力。为加密货币爱好者、鱿鱼游戏粉丝和meme币投资者提供全面解析,助您把握市场趋势。

尽管最近有所下跌,Celestia(TIA)预计四月出现反弹
Celestia价格预测:TIA可能会在$20以上反弹

Gate.io与AsMatch进行AMA- Manta Network上首个由Polygon CDK和Celestia DA驱动的社交层
Gate.io在Twitter Space上举办了与AsMatch联合创始人Ritty的AMA(Ask-Me-Anything)会话。
Tìm hiểu thêm về Celestia (TIA)

$ECO (ECO): Tiên phong trong việc Bảo vệ Sinh thái theo cách chơi trên Blockchain

Nghiên cứu Gate: Tổng quan về Airdrop nóng (ngày 4 - 11 tháng 4 năm 2025)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

$WEPE (Wall Street Pepe): Đồng Tiền Meme Cách Mạng Hóa Giao Dịch Tiền Điện Tử

Jump Trading và danh mục của họ
