C
CODA sang INR:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Indian Rupee (INR)

CODA/INR: 1 CODA ≈ ₹9.59 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.59. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng INR đã giảm ₹-0.009607, biểu thị mức giảm -0.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng INR là ₹208.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang INR

9.59-0.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang INR là ₹9.59 INR, với sự thay đổi -0.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/INR trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CODA sang INR

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CODA
9.59INR
2CODA
19.19INR
3CODA
28.79INR
4CODA
38.39INR
5CODA
47.99INR
6CODA
57.58INR
7CODA
67.18INR
8CODA
76.78INR
9CODA
86.38INR
10CODA
95.98INR
100CODA
959.81INR
500CODA
4,799.05INR
1,000CODA
9,598.1INR
5,000CODA
47,990.51INR
10,000CODA
95,981.02INR

Bảng chuyển đổi INR sang CODA

logo INRSố lượng
Chuyển thành
C
1INR
0.1041CODA
2INR
0.2083CODA
3INR
0.3125CODA
4INR
0.4167CODA
5INR
0.5209CODA
6INR
0.6251CODA
7INR
0.7293CODA
8INR
0.8334CODA
9INR
0.9376CODA
10INR
1.04CODA
1,000INR
104.18CODA
5,000INR
520.93CODA
10,000INR
1,041.87CODA
50,000INR
5,209.36CODA
100,000INR
10,418.72CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang INR và INR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.6 INR, 1 CODA = Rp1,742.84 IDR, 1 CODA = $0.16 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿3.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3534
logo BTCBTC
0.00005215
logo ETHETH
0.001626
logo XRPXRP
1.96
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007828
logo SOLSOL
0.03538
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,339.25
logo STETHSTETH
0.00163
logo TRXTRX
17.89
logo DOGEDOGE
28.71
logo ADAADA
7.91
logo WBTCWBTC
0.00005222
logo HYPEHYPE
0.1548
logo XLMXLM
14.56

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.