C
CODA sang INR:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Indian Rupee (INR)

CODA/INR: 1 CODA ≈ ₹9.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹9.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng INR đã tăng ₹1.24, biểu thị mức tăng +14.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng INR là ₹208.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang INR

9.6+14.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang INR là ₹9.6 INR, với sự thay đổi +14.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/INR trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is $ and --, and CODA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CODA sang INR

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CODA
9.6INR
2CODA
19.21INR
3CODA
28.82INR
4CODA
38.42INR
5CODA
48.03INR
6CODA
57.64INR
7CODA
67.25INR
8CODA
76.85INR
9CODA
86.46INR
10CODA
96.07INR
100CODA
960.72INR
500CODA
4,803.64INR
1,000CODA
9,607.29INR
5,000CODA
48,036.46INR
10,000CODA
96,072.92INR

Bảng chuyển đổi INR sang CODA

logo INRSố lượng
Chuyển thành
C
1INR
0.104CODA
2INR
0.2081CODA
3INR
0.3122CODA
4INR
0.4163CODA
5INR
0.5204CODA
6INR
0.6245CODA
7INR
0.7286CODA
8INR
0.8327CODA
9INR
0.9367CODA
10INR
1.04CODA
1,000INR
104.08CODA
5,000INR
520.43CODA
10,000INR
1,040.87CODA
50,000INR
5,204.37CODA
100,000INR
10,408.75CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang INR và INR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.11 USD, 1 CODA = €0.1 EUR, 1 CODA = ₹9.61 INR, 1 CODA = Rp1,744.5 IDR, 1 CODA = $0.16 CAD, 1 CODA = £0.09 GBP, 1 CODA = ฿3.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3525
logo BTCBTC
0.00005201
logo ETHETH
0.001606
logo XRPXRP
1.94
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007793
logo SOLSOL
0.03541
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,378.2
logo STETHSTETH
0.001607
logo DOGEDOGE
28.52
logo TRXTRX
17.97
logo ADAADA
7.95
logo WBTCWBTC
0.00005192
logo HYPEHYPE
0.1551
logo XLMXLM
14.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.