C
CODA sang INR:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CODA/INR: 1 CODA ≈ ₹11.94 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹11.94. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng INR đã giảm ₹-2.47, biểu thị mức giảm -18.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng INR là ₹220.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang INR

11.94-18.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang INR là ₹11.94 INR, với sự thay đổi -18.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/INR trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CODA sang INR

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CODA
11.94INR
2CODA
23.89INR
3CODA
35.84INR
4CODA
47.79INR
5CODA
59.74INR
6CODA
71.69INR
7CODA
83.64INR
8CODA
95.59INR
9CODA
107.54INR
10CODA
119.49INR
100CODA
1,194.96INR
500CODA
5,974.81INR
1,000CODA
11,949.63INR
5,000CODA
59,748.16INR
10,000CODA
119,496.33INR

Bảng chuyển đổi INR sang CODA

logo INRSố lượng
Chuyển thành
C
1INR
0.08368CODA
2INR
0.1673CODA
3INR
0.251CODA
4INR
0.3347CODA
5INR
0.4184CODA
6INR
0.5021CODA
7INR
0.5857CODA
8INR
0.6694CODA
9INR
0.7531CODA
10INR
0.8368CODA
10,000INR
836.84CODA
50,000INR
4,184.22CODA
100,000INR
8,368.45CODA
500,000INR
41,842.28CODA
1,000,000INR
83,684.57CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang INR và INR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.14 USD, 1 CODA = €0.12 EUR, 1 CODA = ₹11.95 INR, 1 CODA = Rp2,253.92 IDR, 1 CODA = $0.19 CAD, 1 CODA = £0.1 GBP, 1 CODA = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3302
logo BTCBTC
0.00004908
logo ETHETH
0.001268
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005326
logo SOLSOL
0.02355
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,082.15
logo DOGEDOGE
21.13
logo STETHSTETH
0.001271
logo ADAADA
6.32
logo TRXTRX
16.42
logo LINKLINK
0.2432
logo WBTCWBTC
0.0000491
logo HYPEHYPE
0.1049

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide