Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥9.73. Với nguồn cung lưu hành là 493,599,306 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng JPY là ¥739,859,926,483.12. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.005883, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng JPY là ¥1,220.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥9.39.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang JPY là ¥9.73 JPY, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOBA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BOBA/USDT Giao ngay | $0.06363 | -1.07% | |
|  BOBA/ETH Giao ngay | $0.00001643 | -3.52% | |
|  BOBA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06378 | -0.55% | 
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.06363, with a 24-hour trading change of -1.07%, BOBA/USDT Spot is $0.06363 and -1.07%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.06378 and -0.55%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi BOBA sang JPY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOBA | 9.73JPY | 
| 2BOBA | 19.47JPY | 
| 3BOBA | 29.21JPY | 
| 4BOBA | 38.95JPY | 
| 5BOBA | 48.69JPY | 
| 6BOBA | 58.43JPY | 
| 7BOBA | 68.16JPY | 
| 8BOBA | 77.9JPY | 
| 9BOBA | 87.64JPY | 
| 10BOBA | 97.38JPY | 
| 100BOBA | 973.83JPY | 
| 500BOBA | 4,869.18JPY | 
| 1,000BOBA | 9,738.37JPY | 
| 5,000BOBA | 48,691.86JPY | 
| 10,000BOBA | 97,383.72JPY | 
Bảng chuyển đổi JPY sang BOBA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JPY | 0.1026BOBA | 
| 2JPY | 0.2053BOBA | 
| 3JPY | 0.308BOBA | 
| 4JPY | 0.4107BOBA | 
| 5JPY | 0.5134BOBA | 
| 6JPY | 0.6161BOBA | 
| 7JPY | 0.7188BOBA | 
| 8JPY | 0.8214BOBA | 
| 9JPY | 0.9241BOBA | 
| 10JPY | 1.02BOBA | 
| 1,000JPY | 102.68BOBA | 
| 5,000JPY | 513.43BOBA | 
| 10,000JPY | 1,026.86BOBA | 
| 50,000JPY | 5,134.32BOBA | 
| 100,000JPY | 10,268.65BOBA | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang JPY và JPY sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOBA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  BOBA chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  BOBA chuyển đổi sang INR | ₹5.61INR | 
|  BOBA chuyển đổi sang IDR | Rp1,053.25IDR | 
|  BOBA chuyển đổi sang CAD | $0.09CAD | 
|  BOBA chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  BOBA chuyển đổi sang THB | ฿2.05THB | 
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang RUB | ₽5.07RUB | 
|  BOBA chuyển đổi sang BRL | R$0.34BRL | 
|  BOBA chuyển đổi sang AED | د.إ0.23AED | 
|  BOBA chuyển đổi sang TRY | ₺2.66TRY | 
|  BOBA chuyển đổi sang CNY | ¥0.45CNY | 
|  BOBA chuyển đổi sang JPY | ¥9.74JPY | 
|  BOBA chuyển đổi sang HKD | $0.49HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.06 USD, 1 BOBA = €0.05 EUR, 1 BOBA = ₹5.61 INR, 1 BOBA = Rp1,053.25 IDR, 1 BOBA = $0.09 CAD, 1 BOBA = £0.05 GBP, 1 BOBA = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang JPY BTC chuyển đổi sang JPY
 ETH chuyển đổi sang JPY ETH chuyển đổi sang JPY
 USDT chuyển đổi sang JPY USDT chuyển đổi sang JPY
 XRP chuyển đổi sang JPY XRP chuyển đổi sang JPY
 BNB chuyển đổi sang JPY BNB chuyển đổi sang JPY
 SOL chuyển đổi sang JPY SOL chuyển đổi sang JPY
 USDC chuyển đổi sang JPY USDC chuyển đổi sang JPY
 SMART chuyển đổi sang JPY SMART chuyển đổi sang JPY
 STETH chuyển đổi sang JPY STETH chuyển đổi sang JPY
 DOGE chuyển đổi sang JPY DOGE chuyển đổi sang JPY
 TRX chuyển đổi sang JPY TRX chuyển đổi sang JPY
 ADA chuyển đổi sang JPY ADA chuyển đổi sang JPY
 WBTC chuyển đổi sang JPY WBTC chuyển đổi sang JPY
 HYPE chuyển đổi sang JPY HYPE chuyển đổi sang JPY
 LINK chuyển đổi sang JPY LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 JPY
JPY|  GT | 0.2514 | 
|  BTC | 0.00002952 | 
|  ETH | 0.0008438 | 
|  USDT | 3.24 | 
|  XRP | 1.29 | 
|  BNB | 0.002999 | 
|  SOL | 0.01726 | 
|  USDC | 3.24 | 
|  SMART | 766.22 | 
|  STETH | 0.0008433 | 
|  DOGE | 17.45 | 
|  TRX | 10.97 | 
|  ADA | 5.28 | 
|  WBTC | 0.00002954 | 
|  HYPE | 0.07359 | 
|  LINK | 0.1876 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

ACX: Hiểu về Cầu Cross-chain Hoạt động Tốt Nhất Trong Nhiều Mạng
Across là cầu cross chain nhanh nhất, rẻ nhất và an toàn nhất cho Ethereum, Arbitrum, Optimism, Polygon, Boba và các mạng lớp một và hai khác.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOBA sang JPY:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Yên Nhật (JPY)
BOBA sang JPY:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Yên Nhật (JPY)