Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,053.91. Với nguồn cung lưu hành là 493,599,306 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng IDR là Rp8,659,953,546,052,905.53. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng IDR đã giảm Rp-29.73, biểu thị mức giảm -2.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng IDR là Rp132,010.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,015.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang IDR là Rp1,053.91 IDR, với sự thay đổi -2.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOBA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BOBA/USDT Giao ngay | $0.06326 | -2.39% | |
|  BOBA/ETH Giao ngay | $0.0000165 | -1.01% | |
|  BOBA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06328 | -2.69% | 
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.06326, with a 24-hour trading change of -2.39%, BOBA/USDT Spot is $0.06326 and -2.39%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.06328 and -2.69%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi BOBA sang IDR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOBA | 1,053.91IDR | 
| 2BOBA | 2,107.83IDR | 
| 3BOBA | 3,161.75IDR | 
| 4BOBA | 4,215.67IDR | 
| 5BOBA | 5,269.58IDR | 
| 6BOBA | 6,323.5IDR | 
| 7BOBA | 7,377.42IDR | 
| 8BOBA | 8,431.34IDR | 
| 9BOBA | 9,485.25IDR | 
| 10BOBA | 10,539.17IDR | 
| 100BOBA | 105,391.76IDR | 
| 500BOBA | 526,958.81IDR | 
| 1,000BOBA | 1,053,917.62IDR | 
| 5,000BOBA | 5,269,588.12IDR | 
| 10,000BOBA | 10,539,176.25IDR | 
Bảng chuyển đổi IDR sang BOBA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1IDR | 0.0009488BOBA | 
| 2IDR | 0.001897BOBA | 
| 3IDR | 0.002846BOBA | 
| 4IDR | 0.003795BOBA | 
| 5IDR | 0.004744BOBA | 
| 6IDR | 0.005693BOBA | 
| 7IDR | 0.006641BOBA | 
| 8IDR | 0.00759BOBA | 
| 9IDR | 0.008539BOBA | 
| 10IDR | 0.009488BOBA | 
| 1,000,000IDR | 948.84BOBA | 
| 5,000,000IDR | 4,744.2BOBA | 
| 10,000,000IDR | 9,488.4BOBA | 
| 50,000,000IDR | 47,442.03BOBA | 
| 100,000,000IDR | 94,884.07BOBA | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang IDR và IDR sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BOBA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  BOBA chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  BOBA chuyển đổi sang INR | ₹5.61INR | 
|  BOBA chuyển đổi sang IDR | Rp1,052.92IDR | 
|  BOBA chuyển đổi sang CAD | $0.09CAD | 
|  BOBA chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  BOBA chuyển đổi sang THB | ฿2.05THB | 
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang RUB | ₽5.07RUB | 
|  BOBA chuyển đổi sang BRL | R$0.34BRL | 
|  BOBA chuyển đổi sang AED | د.إ0.23AED | 
|  BOBA chuyển đổi sang TRY | ₺2.66TRY | 
|  BOBA chuyển đổi sang CNY | ¥0.45CNY | 
|  BOBA chuyển đổi sang JPY | ¥9.74JPY | 
|  BOBA chuyển đổi sang HKD | $0.49HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.06 USD, 1 BOBA = €0.05 EUR, 1 BOBA = ₹5.61 INR, 1 BOBA = Rp1,052.92 IDR, 1 BOBA = $0.09 CAD, 1 BOBA = £0.05 GBP, 1 BOBA = ฿2.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang IDR BTC chuyển đổi sang IDR
 ETH chuyển đổi sang IDR ETH chuyển đổi sang IDR
 USDT chuyển đổi sang IDR USDT chuyển đổi sang IDR
 XRP chuyển đổi sang IDR XRP chuyển đổi sang IDR
 BNB chuyển đổi sang IDR BNB chuyển đổi sang IDR
 SOL chuyển đổi sang IDR SOL chuyển đổi sang IDR
 USDC chuyển đổi sang IDR USDC chuyển đổi sang IDR
 SMART chuyển đổi sang IDR SMART chuyển đổi sang IDR
 STETH chuyển đổi sang IDR STETH chuyển đổi sang IDR
 DOGE chuyển đổi sang IDR DOGE chuyển đổi sang IDR
 TRX chuyển đổi sang IDR TRX chuyển đổi sang IDR
 ADA chuyển đổi sang IDR ADA chuyển đổi sang IDR
 WBTC chuyển đổi sang IDR WBTC chuyển đổi sang IDR
 LINK chuyển đổi sang IDR LINK chuyển đổi sang IDR
 HYPE chuyển đổi sang IDR HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 IDR
IDR|  GT | 0.002317 | 
|  BTC | 0.0000002728 | 
|  ETH | 0.000007796 | 
|  USDT | 0.03003 | 
|  XRP | 0.01198 | 
|  BNB | 0.00002747 | 
|  SOL | 0.0001605 | 
|  USDC | 0.03003 | 
|  SMART | 7.06 | 
|  STETH | 0.00000781 | 
|  DOGE | 0.1616 | 
|  TRX | 0.1014 | 
|  ADA | 0.04899 | 
|  WBTC | 0.0000002731 | 
|  LINK | 0.001733 | 
|  HYPE | 0.000684 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

ACX: Hiểu về Cầu Cross-chain Hoạt động Tốt Nhất Trong Nhiều Mạng
Across là cầu cross chain nhanh nhất, rẻ nhất và an toàn nhất cho Ethereum, Arbitrum, Optimism, Polygon, Boba và các mạng lớp một và hai khác.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOBA sang IDR:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Rupiah Indonesia (IDR)
BOBA sang IDR:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Rupiah Indonesia (IDR)