Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.06402. Với nguồn cung lưu hành là 493,599,306 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng USD là $31,600,227.57. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng USD đã giảm $-0.001696, biểu thị mức giảm -2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng USD là $7.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06101.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang USD là $0.06402 USD, với sự thay đổi -2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOBA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BOBA/USDT Giao ngay | $0.06416 | -1.39% | |
|  BOBA/ETH Giao ngay | $0.00001662 | -1.07% | |
|  BOBA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.064 | -1.67% | 
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.06416, with a 24-hour trading change of -1.39%, BOBA/USDT Spot is $0.06416 and -1.39%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.064 and -1.67%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi BOBA sang USD
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOBA | 0.06USD | 
| 2BOBA | 0.12USD | 
| 3BOBA | 0.19USD | 
| 4BOBA | 0.25USD | 
| 5BOBA | 0.32USD | 
| 6BOBA | 0.38USD | 
| 7BOBA | 0.44USD | 
| 8BOBA | 0.51USD | 
| 9BOBA | 0.57USD | 
| 10BOBA | 0.64USD | 
| 10,000BOBA | 640.2USD | 
| 50,000BOBA | 3,201USD | 
| 100,000BOBA | 6,402USD | 
| 500,000BOBA | 32,010USD | 
| 1,000,000BOBA | 64,020USD | 
Bảng chuyển đổi USD sang BOBA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USD | 15.62BOBA | 
| 2USD | 31.24BOBA | 
| 3USD | 46.86BOBA | 
| 4USD | 62.48BOBA | 
| 5USD | 78.1BOBA | 
| 6USD | 93.72BOBA | 
| 7USD | 109.34BOBA | 
| 8USD | 124.96BOBA | 
| 9USD | 140.58BOBA | 
| 10USD | 156.2BOBA | 
| 100USD | 1,562.01BOBA | 
| 500USD | 7,810.05BOBA | 
| 1,000USD | 15,620.11BOBA | 
| 5,000USD | 78,100.59BOBA | 
| 10,000USD | 156,201.18BOBA | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang USD và USD sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BOBA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  BOBA chuyển đổi sang EUR | €0.06EUR | 
|  BOBA chuyển đổi sang INR | ₹5.68INR | 
|  BOBA chuyển đổi sang IDR | Rp1,065.74IDR | 
|  BOBA chuyển đổi sang CAD | $0.09CAD | 
|  BOBA chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  BOBA chuyển đổi sang THB | ฿2.07THB | 
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang RUB | ₽5.13RUB | 
|  BOBA chuyển đổi sang BRL | R$0.34BRL | 
|  BOBA chuyển đổi sang AED | د.إ0.24AED | 
|  BOBA chuyển đổi sang TRY | ₺2.69TRY | 
|  BOBA chuyển đổi sang CNY | ¥0.46CNY | 
|  BOBA chuyển đổi sang JPY | ¥9.85JPY | 
|  BOBA chuyển đổi sang HKD | $0.5HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.06 USD, 1 BOBA = €0.06 EUR, 1 BOBA = ₹5.68 INR, 1 BOBA = Rp1,065.74 IDR, 1 BOBA = $0.09 CAD, 1 BOBA = £0.05 GBP, 1 BOBA = ฿2.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang USD BTC chuyển đổi sang USD
 ETH chuyển đổi sang USD ETH chuyển đổi sang USD
 USDT chuyển đổi sang USD USDT chuyển đổi sang USD
 BNB chuyển đổi sang USD BNB chuyển đổi sang USD
 XRP chuyển đổi sang USD XRP chuyển đổi sang USD
 SOL chuyển đổi sang USD SOL chuyển đổi sang USD
 USDC chuyển đổi sang USD USDC chuyển đổi sang USD
 SMART chuyển đổi sang USD SMART chuyển đổi sang USD
 STETH chuyển đổi sang USD STETH chuyển đổi sang USD
 DOGE chuyển đổi sang USD DOGE chuyển đổi sang USD
 TRX chuyển đổi sang USD TRX chuyển đổi sang USD
 ADA chuyển đổi sang USD ADA chuyển đổi sang USD
 WBTC chuyển đổi sang USD WBTC chuyển đổi sang USD
 HYPE chuyển đổi sang USD HYPE chuyển đổi sang USD
 LINK chuyển đổi sang USD LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 USD
USD|  GT | 37.59 | 
|  BTC | 0.004593 | 
|  ETH | 0.1309 | 
|  USDT | 499.96 | 
|  BNB | 0.4619 | 
|  XRP | 203.33 | 
|  SOL | 2.71 | 
|  USDC | 500.1 | 
|  SMART | 116,292.59 | 
|  STETH | 0.1313 | 
|  DOGE | 2,717.98 | 
|  TRX | 1,705.43 | 
|  ADA | 823.18 | 
|  WBTC | 0.004581 | 
|  HYPE | 11.16 | 
|  LINK | 29.63 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

ACX: Hiểu về Cầu Cross-chain Hoạt động Tốt Nhất Trong Nhiều Mạng
Across là cầu cross chain nhanh nhất, rẻ nhất và an toàn nhất cho Ethereum, Arbitrum, Optimism, Polygon, Boba và các mạng lớp một và hai khác.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOBA sang USD:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Đô la Mỹ (USD)
BOBA sang USD:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Đô la Mỹ (USD)