Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.04835. Với nguồn cung lưu hành là 493,599,306 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng GBP là £18,138,250.26. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng GBP đã giảm £-0.001889, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng GBP là £6.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.04637.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang GBP là £0.04835 GBP, với sự thay đổi -3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOBA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  BOBA/USDT Giao ngay | $0.06365 | -3.88% | |
|  BOBA/ETH Giao ngay | $0.00001659 | -1.25% | |
|  BOBA/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06376 | -3.66% | 
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.06365, with a 24-hour trading change of -3.88%, BOBA/USDT Spot is $0.06365 and -3.88%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.06376 and -3.66%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi BOBA sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1BOBA | 0.04GBP | 
| 2BOBA | 0.09GBP | 
| 3BOBA | 0.14GBP | 
| 4BOBA | 0.19GBP | 
| 5BOBA | 0.24GBP | 
| 6BOBA | 0.28GBP | 
| 7BOBA | 0.33GBP | 
| 8BOBA | 0.38GBP | 
| 9BOBA | 0.43GBP | 
| 10BOBA | 0.48GBP | 
| 10,000BOBA | 482.98GBP | 
| 50,000BOBA | 2,414.9GBP | 
| 100,000BOBA | 4,829.8GBP | 
| 500,000BOBA | 24,149GBP | 
| 1,000,000BOBA | 48,298GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang BOBA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 20.7BOBA | 
| 2GBP | 41.4BOBA | 
| 3GBP | 62.11BOBA | 
| 4GBP | 82.81BOBA | 
| 5GBP | 103.52BOBA | 
| 6GBP | 124.22BOBA | 
| 7GBP | 144.93BOBA | 
| 8GBP | 165.63BOBA | 
| 9GBP | 186.34BOBA | 
| 10GBP | 207.04BOBA | 
| 100GBP | 2,070.47BOBA | 
| 500GBP | 10,352.39BOBA | 
| 1,000GBP | 20,704.79BOBA | 
| 5,000GBP | 103,523.95BOBA | 
| 10,000GBP | 207,047.91BOBA | 
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang GBP và GBP sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BOBA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang USD | $0.06USD | 
|  BOBA chuyển đổi sang EUR | €0.05EUR | 
|  BOBA chuyển đổi sang INR | ₹5.64INR | 
|  BOBA chuyển đổi sang IDR | Rp1,059.08IDR | 
|  BOBA chuyển đổi sang CAD | $0.09CAD | 
|  BOBA chuyển đổi sang GBP | £0.05GBP | 
|  BOBA chuyển đổi sang THB | ฿2.06THB | 
| Boba Network | 1 BOBA | 
|---|---|
|  BOBA chuyển đổi sang RUB | ₽5.1RUB | 
|  BOBA chuyển đổi sang BRL | R$0.34BRL | 
|  BOBA chuyển đổi sang AED | د.إ0.23AED | 
|  BOBA chuyển đổi sang TRY | ₺2.67TRY | 
|  BOBA chuyển đổi sang CNY | ¥0.45CNY | 
|  BOBA chuyển đổi sang JPY | ¥9.79JPY | 
|  BOBA chuyển đổi sang HKD | $0.49HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.06 USD, 1 BOBA = €0.05 EUR, 1 BOBA = ₹5.64 INR, 1 BOBA = Rp1,059.08 IDR, 1 BOBA = $0.09 CAD, 1 BOBA = £0.05 GBP, 1 BOBA = ฿2.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 49.42 | 
|  BTC | 0.006003 | 
|  ETH | 0.1718 | 
|  USDT | 657.93 | 
|  BNB | 0.6002 | 
|  XRP | 265.38 | 
|  SOL | 3.54 | 
|  USDC | 657.96 | 
|  SMART | 155,460.84 | 
|  STETH | 0.1719 | 
|  DOGE | 3,560.22 | 
|  TRX | 2,229.39 | 
|  ADA | 1,074.11 | 
|  WBTC | 0.006012 | 
|  LINK | 38.25 | 
|  HYPE | 14.85 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

ACX: Hiểu về Cầu Cross-chain Hoạt động Tốt Nhất Trong Nhiều Mạng
Across là cầu cross chain nhanh nhất, rẻ nhất và an toàn nhất cho Ethereum, Arbitrum, Optimism, Polygon, Boba và các mạng lớp một và hai khác.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 BOBA sang GBP:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Bảng Anh (GBP)
BOBA sang GBP:Chuyển đổi Boba Network (BOBA) sang Bảng Anh (GBP)