VNX Gold Thị trường hôm nay
VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Euro (EUR) là €95.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng EUR là €2,148,171.8. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng EUR đã tăng €0.6713, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng EUR là €104.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €46.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang EUR là €95.52 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.71% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/EUR trong ngày qua.
Giao dịch VNX Gold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Euro
Bảng chuyển đổi VNXAU sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VNXAU | 95.52EUR |
2VNXAU | 191.05EUR |
3VNXAU | 286.58EUR |
4VNXAU | 382.11EUR |
5VNXAU | 477.64EUR |
6VNXAU | 573.17EUR |
7VNXAU | 668.7EUR |
8VNXAU | 764.23EUR |
9VNXAU | 859.76EUR |
10VNXAU | 955.29EUR |
100VNXAU | 9,552.91EUR |
500VNXAU | 47,764.55EUR |
1000VNXAU | 95,529.11EUR |
5000VNXAU | 477,645.57EUR |
10000VNXAU | 955,291.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang VNXAU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.01046VNXAU |
2EUR | 0.02093VNXAU |
3EUR | 0.0314VNXAU |
4EUR | 0.04187VNXAU |
5EUR | 0.05234VNXAU |
6EUR | 0.0628VNXAU |
7EUR | 0.07327VNXAU |
8EUR | 0.08374VNXAU |
9EUR | 0.09421VNXAU |
10EUR | 0.1046VNXAU |
10000EUR | 104.68VNXAU |
50000EUR | 523.4VNXAU |
100000EUR | 1,046.8VNXAU |
500000EUR | 5,234VNXAU |
1000000EUR | 10,468.01VNXAU |
Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang EUR và EUR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | $106.42USD |
![]() | €95.34EUR |
![]() | ₹8,890.18INR |
![]() | Rp1,614,290.53IDR |
![]() | $144.34CAD |
![]() | £79.92GBP |
![]() | ฿3,509.87THB |
VNX Gold | 1 VNXAU |
---|---|
![]() | ₽9,833.69RUB |
![]() | R$578.82BRL |
![]() | د.إ390.81AED |
![]() | ₺3,632.21TRY |
![]() | ¥750.57CNY |
![]() | ¥15,323.97JPY |
![]() | $829.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $106.42 USD, 1 VNXAU = €95.34 EUR, 1 VNXAU = ₹8,890.18 INR, 1 VNXAU = Rp1,614,290.53 IDR, 1 VNXAU = $144.34 CAD, 1 VNXAU = £79.92 GBP, 1 VNXAU = ฿3,509.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.11 |
![]() | 0.00533 |
![]() | 0.2243 |
![]() | 557.94 |
![]() | 257.42 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 3.6 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,937.82 |
![]() | 2,062.67 |
![]() | 823.63 |
![]() | 0.2238 |
![]() | 0.005327 |
![]() | 170.31 |
![]() | 16.83 |
![]() | 40.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng VNX Gold của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Nhập số lượng VNXAU của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua VNX Gold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Solscan 是什么?一文掌握 Solana 区块链浏览器的核心用法
Solscan 是 Solana 生态中类的免费开源区块链数据浏览器。

比特币为什么崩盘?2025 年比特币价格预测
比特币的崩盘与重生,本质是全球流动性、技术创新与监管进程的角力结果。

Paparazzi 代币:2025年的价格、购买方式及Web3用例
探索Paparazzi在2025年的潜力,了解如何在Gate上购买,并发现其创新的Web3用例。

GOCHU:2025年在Gate交易的韩国风格Web3代币
探索GOCHU,这款充满辣味的韩国风格Web3代币正在加密货币领域掀起波澜。

MG8:2025年Web3和DeFi领域的冉冉新星
探索MG8,这一正在重塑Web3和去中心化金融(DeFi)的变革性加密代币。

FARTCOIN 是什么?
FARTCOIN 是 2024 年底在 Solana 区块链上诞生的一种 Meme 币。