VNX GoldChuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Thai Baht (THB)

VNXAU/THB: 1 VNXAU ≈ ฿3,516.95 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿3,516.95. Với nguồn cung lưu hành là 25,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng THB là ฿2,911,576,284.75. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng THB đã giảm ฿-33.61, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng THB là ฿3,839.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1,703.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang THB

฿3,516.95-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang THB là ฿ THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VNXAU/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/THB trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VNXAU/-- Spot is $ and 0%, and VNXAU/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi VNXAU sang THB

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNXAU
3,516.95THB
2VNXAU
7,033.91THB
3VNXAU
10,550.86THB
4VNXAU
14,067.82THB
5VNXAU
17,584.77THB
6VNXAU
21,101.73THB
7VNXAU
24,618.69THB
8VNXAU
28,135.64THB
9VNXAU
31,652.6THB
10VNXAU
35,169.55THB
100VNXAU
351,695.59THB
500VNXAU
1,758,477.98THB
1000VNXAU
3,516,955.96THB
5000VNXAU
17,584,779.82THB
10000VNXAU
35,169,559.64THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNXAU

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1THB
0.0002843VNXAU
2THB
0.0005686VNXAU
3THB
0.000853VNXAU
4THB
0.001137VNXAU
5THB
0.001421VNXAU
6THB
0.001706VNXAU
7THB
0.00199VNXAU
8THB
0.002274VNXAU
9THB
0.002559VNXAU
10THB
0.002843VNXAU
1000000THB
284.33VNXAU
5000000THB
1,421.68VNXAU
10000000THB
2,843.36VNXAU
50000000THB
14,216.83VNXAU
100000000THB
28,433.67VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang THB và THB sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VNXAU sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 THB sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $106.63 USD, 1 VNXAU = €95.53 EUR, 1 VNXAU = ₹8,908.13 INR, 1 VNXAU = Rp1,617,548.92 IDR, 1 VNXAU = $144.63 CAD, 1 VNXAU = £80.08 GBP, 1 VNXAU = ฿3,516.96 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.732
logo BTCBTC
0.000139
logo ETHETH
0.005696
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.54
logo BNBBNB
0.02206
logo SOLSOL
0.08592
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
67.14
logo ADAADA
19.98
logo TRXTRX
54.66
logo STETHSTETH
0.005703
logo WBTCWBTC
0.0001395
logo SUISUI
4.12
logo HYPEHYPE
0.421
logo LINKLINK
0.9532

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng VNX Gold của bạn

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua VNX Gold

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến VNX Gold (VNXAU)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.