Lamina1Chuyển đổi Lamina1 (L1) sang Indian Rupee (INR)

L1/INR: 1 L1 ≈ ₹3.98 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Lamina1 Thị trường hôm nay

Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.98. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng INR là ₹799,523,507.14. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng INR đã giảm ₹-0.03831, biểu thị mức giảm -0.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng INR là ₹75.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang INR

3.98-0.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang INR là ₹3.98 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/INR trong ngày qua.

Giao dịch Lamina1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Lamina1L1/USDT
Giao ngay
$0.04782
-0.87%

The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.04782, with a 24-hour trading change of -0.87%, L1/USDT Spot is $0.04782 and -0.87%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi L1 sang INR

logo Lamina1Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1L1
3.98INR
2L1
7.97INR
3L1
11.95INR
4L1
15.94INR
5L1
19.93INR
6L1
23.91INR
7L1
27.9INR
8L1
31.89INR
9L1
35.87INR
10L1
39.86INR
100L1
398.66INR
500L1
1,993.32INR
1000L1
3,986.64INR
5000L1
19,933.21INR
10000L1
39,866.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang L1

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lamina1
1INR
0.2508L1
2INR
0.5016L1
3INR
0.7525L1
4INR
1L1
5INR
1.25L1
6INR
1.5L1
7INR
1.75L1
8INR
2L1
9INR
2.25L1
10INR
2.5L1
1000INR
250.83L1
5000INR
1,254.18L1
10000INR
2,508.37L1
50000INR
12,541.87L1
100000INR
25,083.75L1

Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang INR và INR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 L1 sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹3.97 INR, 1 L1 = Rp721.17 IDR, 1 L1 = $0.06 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2763
logo BTCBTC
0.00006229
logo ETHETH
0.00326
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009986
logo SOLSOL
0.04089
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.97
logo ADAADA
8.45
logo TRXTRX
24.19
logo STETHSTETH
0.00325
logo WBTCWBTC
0.0000625
logo SMARTSMART
4,905.72
logo SUISUI
1.8
logo LINKLINK
0.4177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lamina1 của bạn

01

Nhập số lượng L1 của bạn

Nhập số lượng L1 của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lamina1

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย

โทเค็น PLUME: คำแก้ไขนวัตกรรมสำหรับ Crypto-Native RWAfi L1 เครือข่าย

สำรวจโทเค็น PLUME: เครือข่าย RWAfi L1 แรกที่เน้นไปที่คริปโต-เนเทีฟ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-22
โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network

โทเค็น PLUME: การปฏิวัติในการผลิตรายได้ของสินทรัพย์ Crypto-Native ด้วย RWAfi L1 Network

PLUME tokens lead the RWAfi revolution, and Plume Network creates an innovative L1 ecosystem. Explore crypto native assets, RWA derivatives, and on-chain yield mining.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

S Token: กลไกส่งเสริมการใช้งาน DeFi ของแพลตฟอร์ม Sonic EVM L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

โทเค็น S นำการปฏิวัติของแพลตฟอร์ม Sonics EVM L1 ระดับสูง ที่บันทึก 10,000 TPS และยืนยันในระยะเวลาไม่เกินหนึ่งวินาที

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-21
โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1

โทเค็น Hyperliquid HYPE: ระบบการเงินที่เปิดเผยบนเชนสำหรับบล็อกเชนระดับสูง L1

สำรวจบล็อกเชน L1 ที่เปลี่ยนแปลงและนวัตกรรมสูงและโครงสร้างระบบโทเค็น HYPE ของ Hyperliquid

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-23

โทเค็น HYPE เป็นโทเค็นภายใน Hyperliquid eco_ และเป็นส่วนหลักของเครือข่าย L1 ที่มีประสิทธิภาพสูง

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-20

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10

Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.