Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03067. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng EUR là €65,973.53. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng EUR đã giảm €-0.0004659, biểu thị mức giảm -1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng EUR là €0.8063, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03023.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang EUR là €0.03067 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03403 | -1.5% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.03403, with a 24-hour trading change of -1.5%, L1/USDT Spot is $0.03403 and -1.5%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Euro
Bảng chuyển đổi L1 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.03EUR |
2L1 | 0.06EUR |
3L1 | 0.09EUR |
4L1 | 0.12EUR |
5L1 | 0.15EUR |
6L1 | 0.18EUR |
7L1 | 0.21EUR |
8L1 | 0.24EUR |
9L1 | 0.27EUR |
10L1 | 0.3EUR |
10000L1 | 306.75EUR |
50000L1 | 1,533.78EUR |
100000L1 | 3,067.56EUR |
500000L1 | 15,337.8EUR |
1000000L1 | 30,675.61EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 32.59L1 |
2EUR | 65.19L1 |
3EUR | 97.79L1 |
4EUR | 130.39L1 |
5EUR | 162.99L1 |
6EUR | 195.59L1 |
7EUR | 228.19L1 |
8EUR | 260.79L1 |
9EUR | 293.39L1 |
10EUR | 325.99L1 |
100EUR | 3,259.91L1 |
500EUR | 16,299.59L1 |
1000EUR | 32,599.18L1 |
5000EUR | 162,995.91L1 |
10000EUR | 325,991.82L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang EUR và EUR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L1 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.86INR |
![]() | Rp519.41IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽3.16RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.93JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.03 USD, 1 L1 = €0.03 EUR, 1 L1 = ₹2.86 INR, 1 L1 = Rp519.41 IDR, 1 L1 = $0.05 CAD, 1 L1 = £0.03 GBP, 1 L1 = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.84 |
![]() | 0.005293 |
![]() | 0.2125 |
![]() | 557.78 |
![]() | 248.48 |
![]() | 0.8348 |
![]() | 3.56 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,848.16 |
![]() | 2,078.96 |
![]() | 802.67 |
![]() | 0.2133 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 15.32 |
![]() | 170.99 |
![]() | 38.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

عملة PLUME: حلاً مبتكرًا لشبكة RWAfi L1 الرقمية
استكشف عملة PLUME: أول شبكة RWAfi L1 متخصصة في المستخدمين الرقميين.

عملة PLUME: ثورة في عوائد الأصول الرقمية الأصلية مع شبكة RWAfi L1
عملة PLUME تقود ثورة RWAfi، وتنشئ شبكة Plume نظامًا بيئيًا L1 مبتكرًا. استكشف الأصول المشفرة الأصلية، ومشتقات RWA، وتعدين العائد على السلسلة.

S Token: آلية حوافز DeFi لمنصة EVM L1 عالية الأداء من Sonic
S tokens تقود ثورة منصة Sonics عالية الأداء EVM L1، حيث تصل إلى 10،000 TPS وتأكيد دون ثانية واحدة.

عملة Hyperliquid HYPE: نظام مالي مفتوح داخل السلسلة للبلوكتشين L1 عالي الأداء
استكشف سلسلة الكتلة L1 الثورية ذات الأداء العالي والبيئة التي تعمل بها عملة HYPE في Hyperliquid.

عملة HYPE: عملة Hyperliquid High Performance L1 الأصلية ونظامها المالي المفتوح داخل السلسلة
عملة HYPE هي متصلة بشكل أساسي ببيئة Hyperliquid، وتعد النواة الأساسية لسلسلة L1 عالية الأداء.

XION: الثورة في بلوكتشين L1 التي تحدث ثورة في إمكانية الوصول إلى ويب3 بدون محفظة
إن XION هي سلسلة كتلية L1 بدون محفظة رائدة في مجالها والتي تحدث ثورة في إمكانية الوصول إلى Web3. باستخدام بريد إلكتروني بسيط، يمكن للمستخدمين الانضمام بسلاسة، مع تقليل الفجوة بين خبراء العملات الرقمية والمستخدمين ال
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Hệ sinh thái Đại lý mới = L1 Mới

Một TLDR Về Lộ Trình Mở Rộng L1 Của Ethereum

Mọi Thứ Về Mạng Peaq - Blockchain Công Khai L1 DePIN

Nibiru Chain – Một Blockchain L1 Mới Được Thiết Kế Cho DeFi

Interpretation of Talus: Secures $6 Million in phí funding Led by Polychain, Designed for AI Agent-focused L1
