KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.0001913. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,647,315,885,383.45 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng INR là ₹42,329,657,044.97. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng INR đã tăng ₹0.0000006406, biểu thị mức tăng +0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng INR là ₹0.1023, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0001846.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang INR là ₹0.0001913 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/INR trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002234 | -2.27% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000002234, with a 24-hour trading change of -2.27%, KIN/USDT Spot is $0.000002234 and -2.27%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi KIN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0INR |
2KIN | 0INR |
3KIN | 0INR |
4KIN | 0INR |
5KIN | 0INR |
6KIN | 0INR |
7KIN | 0INR |
8KIN | 0INR |
9KIN | 0INR |
10KIN | 0INR |
1000000KIN | 191.39INR |
5000000KIN | 956.97INR |
10000000KIN | 1,913.95INR |
50000000KIN | 9,569.78INR |
100000000KIN | 19,139.56INR |
Bảng chuyển đổi INR sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5,224.77KIN |
2INR | 10,449.55KIN |
3INR | 15,674.33KIN |
4INR | 20,899.11KIN |
5INR | 26,123.89KIN |
6INR | 31,348.67KIN |
7INR | 36,573.45KIN |
8INR | 41,798.23KIN |
9INR | 47,023.01KIN |
10INR | 52,247.79KIN |
100INR | 522,477.94KIN |
500INR | 2,612,389.72KIN |
1000INR | 5,224,779.45KIN |
5000INR | 26,123,897.29KIN |
10000INR | 52,247,794.58KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang INR và INR sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KIN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2774 |
![]() | 0.00006268 |
![]() | 0.003267 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.01005 |
![]() | 0.04112 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.31 |
![]() | 8.66 |
![]() | 24.14 |
![]() | 0.00327 |
![]() | 0.00006277 |
![]() | 1.84 |
![]() | 5,054.88 |
![]() | 0.426 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

New Kind of Network (NKN) – Инфраструктурный проект для децентрализованного Интернета
Новый вид сети, обычно сокращенный до NKN, позиционирует себя как "TCP/IP Web3".

Токен PELL: Революционизация BTC Restaking и безопасности Web3 в 2025 году
Узнайте о влиянии токенов PELL на рестейкинг BTC и эффективность Web3, улучшая безопасность биткойна и формируя его финансовое будущее.

K Токен: Инвестиционный гигант DeFi на модульной бирже Kinto
Статья объясняет, как токены K могут улучшить безопасность транзакций, оптимизировать пользовательский опыт и способствовать развитию экосистемы Kinto.

Монета AMR: как купить и инвестировать в концептуальную монету Sultan King
$AMR — это концептуальный токен Sultan King, который призван стать еще одним токеном, наполненным мемами, после Trump Coin.

Токен PKIN: Революционный выпуск токена и распределение доходов с платформой PUMPKIN
Токены PKIN, как основа платформы PUMPKIN, обеспечивают согласование интересов между создателями, инвесторами и платформой через уникальный механизм дизайна.

Токен CATF: Инновационная криптовалюта проекта Blinking AI Cat
Изучите токен CATF: проект Blinking AI Cat объединяет искусственный интеллект и технологию блокчейна для запуска инновационных инструментов Blink.