KIN Thị trường hôm nay
KIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KIN chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.00007553. Với nguồn cung lưu hành là 2,647,315,885,383.45 KIN, tổng vốn hóa thị trường của KIN tính bằng THB là ฿6,595,022,638.06. Trong 24h qua, giá của KIN tính bằng THB đã giảm ฿-0.000000594, biểu thị mức giảm -0.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIN tính bằng THB là ฿0.04042, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.00007289.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIN sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIN sang THB là ฿0.00007553 THB, với tỷ lệ thay đổi là -0.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KIN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIN/THB trong ngày qua.
Giao dịch KIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000002291 | -0.17% |
The real-time trading price of KIN/USDT Spot is $0.000002291, with a 24-hour trading change of -0.17%, KIN/USDT Spot is $0.000002291 and -0.17%, and KIN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi KIN sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi KIN sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KIN | 0THB |
2KIN | 0THB |
3KIN | 0THB |
4KIN | 0THB |
5KIN | 0THB |
6KIN | 0THB |
7KIN | 0THB |
8KIN | 0THB |
9KIN | 0THB |
10KIN | 0THB |
10000000KIN | 755.3THB |
50000000KIN | 3,776.53THB |
100000000KIN | 7,553.06THB |
500000000KIN | 37,765.3THB |
1000000000KIN | 75,530.61THB |
Bảng chuyển đổi THB sang KIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 13,239.66KIN |
2THB | 26,479.32KIN |
3THB | 39,718.99KIN |
4THB | 52,958.65KIN |
5THB | 66,198.32KIN |
6THB | 79,437.98KIN |
7THB | 92,677.65KIN |
8THB | 105,917.31KIN |
9THB | 119,156.98KIN |
10THB | 132,396.64KIN |
100THB | 1,323,966.49KIN |
500THB | 6,619,832.49KIN |
1000THB | 13,239,664.99KIN |
5000THB | 66,198,324.99KIN |
10000THB | 132,396,649.98KIN |
Bảng chuyển đổi số tiền KIN sang THB và THB sang KIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KIN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang KIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1KIN phổ biến
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.03IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
KIN | 1 KIN |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIN = $0 USD, 1 KIN = €0 EUR, 1 KIN = ₹0 INR, 1 KIN = Rp0.03 IDR, 1 KIN = $0 CAD, 1 KIN = £0 GBP, 1 KIN = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7 |
![]() | 0.0001578 |
![]() | 0.008283 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.89 |
![]() | 0.02536 |
![]() | 0.1024 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.81 |
![]() | 21.58 |
![]() | 61.03 |
![]() | 0.008287 |
![]() | 0.0001582 |
![]() | 12,284.77 |
![]() | 4.51 |
![]() | 1.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Nhập số lượng KIN của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIN hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIN sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua KIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ KIN sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIN sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIN sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi KIN sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến KIN (KIN)

Bagaimana Kinerja Harga CRO? Apakah Prospek Pengembangan CRO Layak Diharapkan?
Pada tahun 2025, dengan pertumbuhan pengguna platform, pendalaman aplikasi DeFi, dan ekspansi skenario pembayaran, CRO diharapkan dapat mencapai pertumbuhan yang stabil.

Token LAIR: Proyek Terkemuka untuk Restaking Likuiditas lintas Rantai
Token LAIR adalah kekuatan revolusioner dalam restaking likuiditas lintas rantai

Koin SUI pada tahun 2025: Harga, Panduan Pembelian, dan Hadiah Staking
Temukan potensi Coin SUI pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan Staking untuk hasil optimal, dan jelajahi teknologi blockchain revolusionernya.

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.

Bagaimana Kinerja Harga BNB Baru-baru ini? Analisis Dan Ramalan Harga BNB Pada Tahun 2025
Tren pasar keseluruhan diperkirakan akan terus bullish, dan harga BNB diperkirakan akan naik setelah April.

Kripto FET: Harga 2025, Staking, dan Integrasi AI Web3
Jelajahi potensi kripto FET pada tahun 2025, strategi staking insider, dan peranannya dalam integrasi AI Web3.