HNB ProtocolChuyển đổi HNB Protocol (HNB) sang Euro (EUR)

HNB/EUR: 1 HNB ≈ €0.0004769 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

HNB Protocol Thị trường hôm nay

HNB Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004769. Với nguồn cung lưu hành là 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB tính bằng EUR là €335,150.08. Trong 24h qua, giá của HNB tính bằng EUR đã giảm €-0.00001687, biểu thị mức giảm -3.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB tính bằng EUR là €0.012, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002418.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang EUR

0.0004769-3.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang EUR là €0.0004769 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch HNB Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HNB ProtocolHNB/USDT
Giao ngay
$0.0005327
-3%

The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0005327, with a 24-hour trading change of -3%, HNB/USDT Spot is $0.0005327 and -3%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Euro

Bảng chuyển đổi HNB sang EUR

logo HNB ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HNB
0EUR
2HNB
0EUR
3HNB
0EUR
4HNB
0EUR
5HNB
0EUR
6HNB
0EUR
7HNB
0EUR
8HNB
0EUR
9HNB
0EUR
10HNB
0EUR
1000000HNB
476.97EUR
5000000HNB
2,384.88EUR
10000000HNB
4,769.77EUR
50000000HNB
23,848.85EUR
100000000HNB
47,697.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HNB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo HNB Protocol
1EUR
2,096.53HNB
2EUR
4,193.07HNB
3EUR
6,289.6HNB
4EUR
8,386.14HNB
5EUR
10,482.68HNB
6EUR
12,579.21HNB
7EUR
14,675.75HNB
8EUR
16,772.29HNB
9EUR
18,868.82HNB
10EUR
20,965.36HNB
100EUR
209,653.64HNB
500EUR
1,048,268.22HNB
1000EUR
2,096,536.44HNB
5000EUR
10,482,682.23HNB
10000EUR
20,965,364.46HNB

Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang EUR và EUR sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 HNB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.04 INR, 1 HNB = Rp8.08 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
24.93
logo BTCBTC
0.005927
logo ETHETH
0.3087
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
256.83
logo BNBBNB
0.9301
logo SOLSOL
3.76
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,082.73
logo ADAADA
795.35
logo TRXTRX
2,222.34
logo STETHSTETH
0.3099
logo SMARTSMART
385,426.79
logo WBTCWBTC
0.005928
logo SUISUI
153.76
logo LINKLINK
38.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng HNB Protocol của bạn

01

Nhập số lượng HNB của bạn

Nhập số lượng HNB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua HNB Protocol

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

Tìm hiểu thêm về HNB Protocol (HNB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.