HNB Protocol Thị trường hôm nay
HNB Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNB Protocol chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 784,300,000 HNB, tổng vốn hóa thị trường của HNB Protocol tính bằng THB là ฿476,177,949.08. Trong 24h qua, giá của HNB Protocol tính bằng THB đã tăng ฿0.003387, biểu thị mức tăng +24.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNB Protocol tính bằng THB là ฿0.4419, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.008905.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNB sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNB sang THB là ฿0.0184 THB, với tỷ lệ thay đổi là +24.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNB/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNB/THB trong ngày qua.
Giao dịch HNB Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005236 | 12.48% |
The real-time trading price of HNB/USDT Spot is $0.0005236, with a 24-hour trading change of 12.48%, HNB/USDT Spot is $0.0005236 and 12.48%, and HNB/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HNB Protocol sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi HNB sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNB | 0.01THB |
2HNB | 0.03THB |
3HNB | 0.05THB |
4HNB | 0.07THB |
5HNB | 0.09THB |
6HNB | 0.11THB |
7HNB | 0.12THB |
8HNB | 0.14THB |
9HNB | 0.16THB |
10HNB | 0.18THB |
10000HNB | 184.07THB |
50000HNB | 920.38THB |
100000HNB | 1,840.77THB |
500000HNB | 9,203.85THB |
1000000HNB | 18,407.7THB |
Bảng chuyển đổi THB sang HNB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 54.32HNB |
2THB | 108.65HNB |
3THB | 162.97HNB |
4THB | 217.3HNB |
5THB | 271.62HNB |
6THB | 325.95HNB |
7THB | 380.27HNB |
8THB | 434.6HNB |
9THB | 488.92HNB |
10THB | 543.25HNB |
100THB | 5,432.5HNB |
500THB | 27,162.54HNB |
1000THB | 54,325.09HNB |
5000THB | 271,625.45HNB |
10000THB | 543,250.9HNB |
Bảng chuyển đổi số tiền HNB sang THB và THB sang HNB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 HNB sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang HNB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HNB Protocol phổ biến
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp8.99IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
HNB Protocol | 1 HNB |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNB = $0 USD, 1 HNB = €0 EUR, 1 HNB = ₹0.05 INR, 1 HNB = Rp8.99 IDR, 1 HNB = $0 CAD, 1 HNB = £0 GBP, 1 HNB = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6519 |
![]() | 0.0001599 |
![]() | 0.008394 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.91 |
![]() | 0.02513 |
![]() | 0.09981 |
![]() | 15.17 |
![]() | 79.95 |
![]() | 21.03 |
![]() | 62.37 |
![]() | 0.0084 |
![]() | 10,929.64 |
![]() | 0.00016 |
![]() | 4.22 |
![]() | 0.9994 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng HNB Protocol của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Nhập số lượng HNB của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HNB Protocol hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HNB Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HNB Protocol sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HNB Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HNB Protocol sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HNB Protocol sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi HNB Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HNB Protocol (HNB)

Moeda GNOCCHI: Uma Criptomoeda Inspirada em Shiba Inu que Está a Fazer Ondas no Mundo da Cripto
Este artigo irá analisar em profundidade as perspectivas de investimento das tokens GNOCCHI e explorar a sua posição no mercado da moeda MEME em 2025.

Token de TEMPO: A Estrela Ascendente da Loucura das Moedas Meme Solana de 2025
O Token TIME é uma moeda meme baseada na blockchain Solana, lançada pelo Raydium Protocol LaunchLab em 2024

Análise aprofundada do discurso do presidente do Fed Powell e seu impacto no mercado de criptomoedas
Em 16 de abril de 2025, Jerome Powell, o Presidente do Federal Reserve (FED), proferiu um discurso intitulado "Perspetivas Económicas" no Economic Club of Chicago.

DARK Token: A Potencial Estrela Ascendente da Fusão de IA e Ativos de Criptografia em 2025
O Token DARK é uma criptomoeda baseada na blockchain Solana, suportando um ecossistema MCP impulsionado por Ambientes de Execução Confiáveis (TEEs).

Ripple Entra em RWA: Ripple Garante Licença de Corretagem nos EUA
Tokenização de Ativos do Mundo Real (RWA) é o processo de transformar ativos tradicionais (como títulos, imóveis, fundos, etc.) em ativos digitais através da tecnologia blockchain.

TOKEN BANK: Reddefinindo Poupança e Ganhos Criptografados
O Token do BANCO é o token de governação nativo do protocolo Lorenzo, a operar numa rede blockchain eficiente, com o objetivo de remodelar a infraestrutura da finança descentralizada