VNX GoldVNXAU sang INR:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VNXAU/INR: 1 VNXAU ≈ ₹10,531.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹10,531.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng INR là ₹27,029,705,459.14. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng INR đã tăng ₹91.86, biểu thị mức tăng +0.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng INR là ₹10,625.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4,555.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang INR

10,531.6+0.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang INR là ₹10,531.6 INR, với sự thay đổi +0.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/INR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is -- and --, and VNXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VNXAU sang INR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VNXAU
10,531.6INR
2VNXAU
21,063.2INR
3VNXAU
31,594.81INR
4VNXAU
42,126.41INR
5VNXAU
52,658.01INR
6VNXAU
63,189.62INR
7VNXAU
73,721.22INR
8VNXAU
84,252.83INR
9VNXAU
94,784.43INR
10VNXAU
105,316.03INR
100VNXAU
1,053,160.37INR
500VNXAU
5,265,801.88INR
1,000VNXAU
10,531,603.77INR
5,000VNXAU
52,658,018.85INR
10,000VNXAU
105,316,037.7INR

Bảng chuyển đổi INR sang VNXAU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1INR
0.00009495VNXAU
2INR
0.0001899VNXAU
3INR
0.0002848VNXAU
4INR
0.0003798VNXAU
5INR
0.0004747VNXAU
6INR
0.0005697VNXAU
7INR
0.0006646VNXAU
8INR
0.0007596VNXAU
9INR
0.0008545VNXAU
10INR
0.0009495VNXAU
10,000,000INR
949.52VNXAU
50,000,000INR
4,747.61VNXAU
100,000,000INR
9,495.22VNXAU
500,000,000INR
47,476.14VNXAU
1,000,000,000INR
94,952.29VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang INR và INR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 INR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $119.41 USD, 1 VNXAU = €101.53 EUR, 1 VNXAU = ₹10,531.6 INR, 1 VNXAU = Rp1,958,989.03 IDR, 1 VNXAU = $164.76 CAD, 1 VNXAU = £87.81 GBP, 1 VNXAU = ฿3,797.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3344
logo BTCBTC
0.00004898
logo ETHETH
0.001257
logo XRPXRP
1.89
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006101
logo SOLSOL
0.02405
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
979.71
logo DOGEDOGE
21.22
logo STETHSTETH
0.001259
logo TRXTRX
16.38
logo ADAADA
6.57
logo LINKLINK
0.2422
logo WBTCWBTC
0.00004896
logo HYPEHYPE
0.1061

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide