VNX GoldVNXAU sang GBP:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Bảng Anh (GBP)

VNXAU/GBP: 1 VNXAU ≈ £87.58 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNX Gold chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £87.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNX Gold tính bằng GBP là £1,874,355.65. Trong 24h qua, giá của VNX Gold tính bằng GBP đã tăng £0.6535, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNX Gold tính bằng GBP là £88.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £37.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang GBP

£87.58+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang GBP là £87.58 GBP, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/GBP trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is -- and --, and VNXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VNXAU sang GBP

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VNXAU
87.58GBP
2VNXAU
175.17GBP
3VNXAU
262.75GBP
4VNXAU
350.34GBP
5VNXAU
437.93GBP
6VNXAU
525.51GBP
7VNXAU
613.1GBP
8VNXAU
700.68GBP
9VNXAU
788.27GBP
10VNXAU
875.86GBP
100VNXAU
8,758.61GBP
500VNXAU
43,793.07GBP
1,000VNXAU
87,586.14GBP
5,000VNXAU
437,930.7GBP
10,000VNXAU
875,861.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VNXAU

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1GBP
0.01141VNXAU
2GBP
0.02283VNXAU
3GBP
0.03425VNXAU
4GBP
0.04566VNXAU
5GBP
0.05708VNXAU
6GBP
0.0685VNXAU
7GBP
0.07992VNXAU
8GBP
0.09133VNXAU
9GBP
0.1027VNXAU
10GBP
0.1141VNXAU
10,000GBP
114.17VNXAU
50,000GBP
570.86VNXAU
100,000GBP
1,141.73VNXAU
500,000GBP
5,708.66VNXAU
1,000,000GBP
11,417.33VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang GBP và GBP sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $119.1 USD, 1 VNXAU = €101.27 EUR, 1 VNXAU = ₹10,504.26 INR, 1 VNXAU = Rp1,953,903.3 IDR, 1 VNXAU = $164.33 CAD, 1 VNXAU = £87.59 GBP, 1 VNXAU = ฿3,787.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.12
logo BTCBTC
0.005893
logo ETHETH
0.1501
logo XRPXRP
227.62
logo USDTUSDT
679.74
logo BNBBNB
0.7372
logo SOLSOL
2.88
logo USDCUSDC
680.24
logo SMARTSMART
134,807.59
logo DOGEDOGE
2,536.09
logo STETHSTETH
0.1506
logo TRXTRX
1,966.34
logo ADAADA
788.93
logo LINKLINK
29
logo WBTCWBTC
0.005906
logo HYPEHYPE
12.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide