VexaniumVEX sang VND:Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Việt Nam đồng (VND)

VEX/VND: 1 VEX ≈ ₫95.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫95.98. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng VND là ₫2,521,919,272,182,175.29. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng VND đã giảm ₫-17.59, biểu thị mức giảm -15.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng VND là ₫1,261.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang VND

95.98-15.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang VND là ₫95.98 VND, với sự thay đổi -15.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEX/-- Spot is -- and --, and VEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VEX sang VND

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VEX
95.98VND
2VEX
191.96VND
3VEX
287.94VND
4VEX
383.93VND
5VEX
479.91VND
6VEX
575.89VND
7VEX
671.88VND
8VEX
767.86VND
9VEX
863.84VND
10VEX
959.83VND
100VEX
9,598.31VND
500VEX
47,991.55VND
1,000VEX
95,983.1VND
5,000VEX
479,915.51VND
10,000VEX
959,831.03VND

Bảng chuyển đổi VND sang VEX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1VND
0.01041VEX
2VND
0.02083VEX
3VND
0.03125VEX
4VND
0.04167VEX
5VND
0.05209VEX
6VND
0.06251VEX
7VND
0.07292VEX
8VND
0.08334VEX
9VND
0.09376VEX
10VND
0.1041VEX
10,000VND
104.18VEX
50,000VND
520.92VEX
100,000VND
1,041.85VEX
500,000VND
5,209.25VEX
1,000,000VND
10,418.5VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang VND và VND sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VEX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.32 INR, 1 VEX = Rp59.95 IDR, 1 VEX = $0.01 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001099
logo BTCBTC
0.0000001644
logo ETHETH
0.000004109
logo XRPXRP
0.006223
logo USDTUSDT
0.01903
logo SOLSOL
0.00007741
logo BNBBNB
0.00002041
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
3.87
logo DOGEDOGE
0.06639
logo STETHSTETH
0.000004127
logo ADAADA
0.02105
logo TRXTRX
0.05458
logo LINKLINK
0.0007813
logo WBTCWBTC
0.0000001642
logo HYPEHYPE
0.0003511

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide