VexaniumVEX sang HKD:Chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VEX/HKD: 1 VEX ≈ $0.03082 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03082. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng HKD là $240,169,791.69. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng HKD đã giảm $-0.004252, biểu thị mức giảm -12.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng HKD là $0.3739, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003919.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang HKD

$0.03082-12.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang HKD là $0.03082 HKD, với sự thay đổi -12.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VEX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VEX/-- Spot is -- and --, and VEX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VEX sang HKD

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VEX
0.03HKD
2VEX
0.06HKD
3VEX
0.09HKD
4VEX
0.12HKD
5VEX
0.15HKD
6VEX
0.18HKD
7VEX
0.21HKD
8VEX
0.24HKD
9VEX
0.27HKD
10VEX
0.3HKD
10,000VEX
308.28HKD
50,000VEX
1,541.43HKD
100,000VEX
3,082.87HKD
500,000VEX
15,414.37HKD
1,000,000VEX
30,828.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VEX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1HKD
32.43VEX
2HKD
64.87VEX
3HKD
97.31VEX
4HKD
129.74VEX
5HKD
162.18VEX
6HKD
194.62VEX
7HKD
227.06VEX
8HKD
259.49VEX
9HKD
291.93VEX
10HKD
324.37VEX
100HKD
3,243.72VEX
500HKD
16,218.62VEX
1,000HKD
32,437.25VEX
5,000HKD
162,186.25VEX
10,000HKD
324,372.5VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang HKD và HKD sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VEX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.35 INR, 1 VEX = Rp64.89 IDR, 1 VEX = $0.01 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.000556
logo ETHETH
0.01382
logo XRPXRP
20.64
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.06919
logo SOLSOL
0.2691
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
13,045.21
logo DOGEDOGE
224.06
logo STETHSTETH
0.0139
logo ADAADA
69.64
logo TRXTRX
184.01
logo LINKLINK
2.59
logo HYPEHYPE
1.17
logo WBTCWBTC
0.0005557

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vexanium (VEX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide