Versus-XVSX sang CNY:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VSX/CNY: 1 VSX ≈ ¥0.05 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Versus-X chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của Versus-X tính bằng CNY là ¥14,710,778. Trong 24h qua, giá của Versus-X tính bằng CNY đã tăng ¥0.001541, biểu thị mức tăng +3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Versus-X tính bằng CNY là ¥12.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01603.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY

¥0.05+3.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.05 CNY, với sự thay đổi +3.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.007007
+3.22%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.007007, with a 24-hour trading change of +3.22%, VSX/USDT Spot is $0.007007 and +3.22%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VSX sang CNY

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VSX
0.05CNY
2VSX
0.1CNY
3VSX
0.15CNY
4VSX
0.2CNY
5VSX
0.25CNY
6VSX
0.3CNY
7VSX
0.35CNY
8VSX
0.4CNY
9VSX
0.45CNY
10VSX
0.5CNY
10,000VSX
500.19CNY
50,000VSX
2,500.96CNY
100,000VSX
5,001.92CNY
500,000VSX
25,009.6CNY
1,000,000VSX
50,019.21CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VSX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1CNY
19.99VSX
2CNY
39.98VSX
3CNY
59.97VSX
4CNY
79.96VSX
5CNY
99.96VSX
6CNY
119.95VSX
7CNY
139.94VSX
8CNY
159.93VSX
9CNY
179.93VSX
10CNY
199.92VSX
100CNY
1,999.23VSX
500CNY
9,996.15VSX
1,000CNY
19,992.31VSX
5,000CNY
99,961.58VSX
10,000CNY
199,923.16VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.62 INR, 1 VSX = Rp115.21 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.15
logo BTCBTC
0.0006317
logo ETHETH
0.01624
logo USDTUSDT
70.01
logo XRPXRP
24.83
logo BNBBNB
0.08227
logo SOLSOL
0.3432
logo USDCUSDC
70.04
logo SMARTSMART
12,382.68
logo STETHSTETH
0.01628
logo DOGEDOGE
321.43
logo TRXTRX
211.62
logo ADAADA
84.08
logo LINKLINK
3.13
logo WBTCWBTC
0.0006319
logo HYPEHYPE
1.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide