Versus-XVSX sang CNY:Chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VSX/CNY: 1 VSX ≈ ¥0.05427 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Versus-X Thị trường hôm nay

Versus-X đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VSX chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05427. Với nguồn cung lưu hành là 41,196,168.23 VSX, tổng vốn hóa thị trường của VSX tính bằng CNY là ¥15,974,090.47. Trong 24h qua, giá của VSX tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000196, biểu thị mức giảm -0.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VSX tính bằng CNY là ¥12.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01604.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VSX sang CNY

¥0.05427-0.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VSX sang CNY là ¥0.05427 CNY, với sự thay đổi -0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VSX/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VSX/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Versus-X

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Versus-XVSX/USDT
Giao ngay
$0.007594
-0.39%

The real-time trading price of VSX/USDT Spot is $0.007594, with a 24-hour trading change of -0.39%, VSX/USDT Spot is $0.007594 and -0.39%, and VSX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VSX sang CNY

logo Versus-XSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VSX
0.05CNY
2VSX
0.1CNY
3VSX
0.16CNY
4VSX
0.21CNY
5VSX
0.27CNY
6VSX
0.32CNY
7VSX
0.37CNY
8VSX
0.43CNY
9VSX
0.48CNY
10VSX
0.54CNY
10,000VSX
542.42CNY
50,000VSX
2,712.11CNY
100,000VSX
5,424.22CNY
500,000VSX
27,121.12CNY
1,000,000VSX
54,242.24CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VSX

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Versus-X
1CNY
18.43VSX
2CNY
36.87VSX
3CNY
55.3VSX
4CNY
73.74VSX
5CNY
92.17VSX
6CNY
110.61VSX
7CNY
129.05VSX
8CNY
147.48VSX
9CNY
165.92VSX
10CNY
184.35VSX
100CNY
1,843.58VSX
500CNY
9,217.9VSX
1,000CNY
18,435.81VSX
5,000CNY
92,179.06VSX
10,000CNY
184,358.13VSX

Bảng chuyển đổi số tiền VSX sang CNY và CNY sang VSX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VSX sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VSX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Versus-X phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VSX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VSX = $0.01 USD, 1 VSX = €0.01 EUR, 1 VSX = ₹0.67 INR, 1 VSX = Rp124.91 IDR, 1 VSX = $0.01 CAD, 1 VSX = £0.01 GBP, 1 VSX = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006295
logo ETHETH
0.01587
logo XRPXRP
24.48
logo USDTUSDT
69.96
logo BNBBNB
0.08244
logo SOLSOL
0.3367
logo USDCUSDC
70.01
logo SMARTSMART
11,047.6
logo STETHSTETH
0.01594
logo DOGEDOGE
322.3
logo TRXTRX
206.4
logo ADAADA
84.77
logo LINKLINK
2.98
logo WBTCWBTC
0.0006295
logo USDEUSDE
69.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Versus-X (VSX) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VSX của bạn

Nhập số lượng VSX của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Versus-X hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Versus-X.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Versus-X sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Versus-X sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Versus-X sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Versus-X (VSX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide