Verified USDUSDV sang USD:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Đô la Mỹ (USD)

USDV/USD: 1 USDV ≈ $0.09989 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của USDV chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.09989. Với nguồn cung lưu hành là 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của USDV tính bằng USD là $60,495.86. Trong 24h qua, giá của USDV tính bằng USD đã giảm $-0.03231, biểu thị mức giảm -24.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDV tính bằng USD là $1.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05001.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang USD

$0.09989-24.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang USD là $0.09989 USD, với sự thay đổi -24.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/USD trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is -- and --, and USDV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi USDV sang USD

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1USDV
0.09USD
2USDV
0.19USD
3USDV
0.29USD
4USDV
0.39USD
5USDV
0.49USD
6USDV
0.59USD
7USDV
0.69USD
8USDV
0.79USD
9USDV
0.89USD
10USDV
0.99USD
10,000USDV
998.99USD
50,000USDV
4,994.95USD
100,000USDV
9,989.9USD
500,000USDV
49,949.5USD
1,000,000USDV
99,899USD

Bảng chuyển đổi USD sang USDV

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1USD
10.01USDV
2USD
20.02USDV
3USD
30.03USDV
4USD
40.04USDV
5USD
50.05USDV
6USD
60.06USDV
7USD
70.07USDV
8USD
80.08USDV
9USD
90.09USDV
10USD
100.1USDV
100USD
1,001.01USDV
500USD
5,005.05USDV
1,000USD
10,010.11USDV
5,000USD
50,050.55USDV
10,000USD
100,101.1USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang USD và USD sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USDV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.1 USD, 1 USDV = €0.09 EUR, 1 USDV = ₹8.81 INR, 1 USDV = Rp1,662.59 IDR, 1 USDV = $0.14 CAD, 1 USDV = £0.07 GBP, 1 USDV = ฿3.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
30.4
logo BTCBTC
0.004442
logo ETHETH
0.1196
logo USDTUSDT
499.67
logo XRPXRP
177.3
logo BNBBNB
0.4903
logo SOLSOL
2.25
logo USDCUSDC
500.45
logo SMARTSMART
103,248.18
logo DOGEDOGE
2,088.99
logo STETHSTETH
0.1197
logo TRXTRX
1,466.49
logo ADAADA
606.35
logo LINKLINK
23.41
logo WBTCWBTC
0.004435
logo USDEUSDE
499.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide