Verified USDUSDV sang INR:Chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

USDV/INR: 1 USDV ≈ ₹4.45 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Verified USD Thị trường hôm nay

Verified USD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Verified USD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 605,570.24 USDV, tổng vốn hóa thị trường của Verified USD tính bằng INR là ₹237,792,121.53. Trong 24h qua, giá của Verified USD tính bằng INR đã tăng ₹0.006172, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Verified USD tính bằng INR là ₹91.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹4.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDV sang INR

4.45+0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDV sang INR là ₹4.45 INR, với sự thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Verified USD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, USDV/-- Spot is -- and --, and USDV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Verified USD sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi USDV sang INR

logo Verified USDSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1USDV
4.45INR
2USDV
8.9INR
3USDV
13.36INR
4USDV
17.81INR
5USDV
22.26INR
6USDV
26.72INR
7USDV
31.17INR
8USDV
35.63INR
9USDV
40.08INR
10USDV
44.53INR
100USDV
445.38INR
500USDV
2,226.92INR
1,000USDV
4,453.84INR
5,000USDV
22,269.23INR
10,000USDV
44,538.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang USDV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Verified USD
1INR
0.2245USDV
2INR
0.449USDV
3INR
0.6735USDV
4INR
0.8981USDV
5INR
1.12USDV
6INR
1.34USDV
7INR
1.57USDV
8INR
1.79USDV
9INR
2.02USDV
10INR
2.24USDV
1,000INR
224.52USDV
5,000INR
1,122.62USDV
10,000INR
2,245.25USDV
50,000INR
11,226.25USDV
100,000INR
22,452.5USDV

Bảng chuyển đổi số tiền USDV sang INR và INR sang USDV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang USDV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Verified USD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDV = $0.05 USD, 1 USDV = €0.04 EUR, 1 USDV = ₹4.45 INR, 1 USDV = Rp840.27 IDR, 1 USDV = $0.07 CAD, 1 USDV = £0.04 GBP, 1 USDV = ฿1.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3368
logo BTCBTC
0.00004899
logo ETHETH
0.001263
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005557
logo SOLSOL
0.02368
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,081.64
logo DOGEDOGE
21.23
logo STETHSTETH
0.001264
logo TRXTRX
16.33
logo ADAADA
6.34
logo LINKLINK
0.2424
logo HYPEHYPE
0.1036
logo WBTCWBTC
0.00004899

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Verified USD (USDV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng USDV của bạn

Nhập số lượng USDV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Verified USD hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Verified USD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Verified USD sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Verified USD sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Verified USD sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Verified USD sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide