VeloraVLR sang CNY:Chuyển đổi Velora (VLR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VLR/CNY: 1 VLR ≈ ¥0.1597 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Velora Thị trường hôm nay

Velora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLR chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1597. Với nguồn cung lưu hành là 1,900,000,000 VLR, tổng vốn hóa thị trường của VLR tính bằng CNY là ¥2,157,988,565.98. Trong 24h qua, giá của VLR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01094, biểu thị mức giảm -6.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLR tính bằng CNY là ¥0.2212, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1585.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLR sang CNY

¥0.1597-6.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLR sang CNY là ¥0.1597 CNY, với sự thay đổi -6.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Velora

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeloraVLR/USDT
Giao ngay
$0.02238
-6.78%

The real-time trading price of VLR/USDT Spot is $0.02238, with a 24-hour trading change of -6.78%, VLR/USDT Spot is $0.02238 and -6.78%, and VLR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Velora sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VLR sang CNY

logo VeloraSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VLR
0.16CNY
2VLR
0.32CNY
3VLR
0.48CNY
4VLR
0.65CNY
5VLR
0.81CNY
6VLR
0.97CNY
7VLR
1.13CNY
8VLR
1.3CNY
9VLR
1.46CNY
10VLR
1.62CNY
1,000VLR
162.77CNY
5,000VLR
813.87CNY
10,000VLR
1,627.75CNY
50,000VLR
8,138.76CNY
100,000VLR
16,277.53CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VLR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Velora
1CNY
6.14VLR
2CNY
12.28VLR
3CNY
18.43VLR
4CNY
24.57VLR
5CNY
30.71VLR
6CNY
36.86VLR
7CNY
43VLR
8CNY
49.14VLR
9CNY
55.29VLR
10CNY
61.43VLR
100CNY
614.34VLR
500CNY
3,071.71VLR
1,000CNY
6,143.43VLR
5,000CNY
30,717.17VLR
10,000CNY
61,434.35VLR

Bảng chuyển đổi số tiền VLR sang CNY và CNY sang VLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VLR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLR = $0.02 USD, 1 VLR = €0.02 EUR, 1 VLR = ₹1.98 INR, 1 VLR = Rp368.59 IDR, 1 VLR = $0.03 CAD, 1 VLR = £0.02 GBP, 1 VLR = ฿0.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.16
logo BTCBTC
0.0006065
logo ETHETH
0.01553
logo XRPXRP
23.1
logo USDTUSDT
70.27
logo BNBBNB
0.07368
logo SOLSOL
0.2982
logo USDCUSDC
70.34
logo SMARTSMART
13,305
logo DOGEDOGE
260.54
logo STETHSTETH
0.01568
logo TRXTRX
206.08
logo ADAADA
80.28
logo LINKLINK
3.02
logo HYPEHYPE
1.27
logo WBTCWBTC
0.0006076

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velora (VLR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VLR của bạn

Nhập số lượng VLR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velora hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velora sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velora sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velora sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velora sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velora sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velora (VLR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide