VeloraVLR sang IDR:Chuyển đổi Velora (VLR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VLR/IDR: 1 VLR ≈ Rp382.7 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Velora Thị trường hôm nay

Velora đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp382.7. Với nguồn cung lưu hành là 1,900,000,000 VLR, tổng vốn hóa thị trường của VLR tính bằng IDR là Rp11,933,160,951,310,170.96. Trong 24h qua, giá của VLR tính bằng IDR đã giảm Rp-4.72, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLR tính bằng IDR là Rp510.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp377.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLR sang IDR

Rp382.7-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLR sang IDR là Rp382.7 IDR, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Velora

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VeloraVLR/USDT
Giao ngay
$0.02379
-0.91%

The real-time trading price of VLR/USDT Spot is $0.02379, with a 24-hour trading change of -0.91%, VLR/USDT Spot is $0.02379 and -0.91%, and VLR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Velora sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VLR sang IDR

logo VeloraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VLR
382.7IDR
2VLR
765.41IDR
3VLR
1,148.11IDR
4VLR
1,530.82IDR
5VLR
1,913.52IDR
6VLR
2,296.23IDR
7VLR
2,678.94IDR
8VLR
3,061.64IDR
9VLR
3,444.35IDR
10VLR
3,827.05IDR
100VLR
38,270.59IDR
500VLR
191,352.97IDR
1,000VLR
382,705.95IDR
5,000VLR
1,913,529.78IDR
10,000VLR
3,827,059.56IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VLR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Velora
1IDR
0.002612VLR
2IDR
0.005225VLR
3IDR
0.007838VLR
4IDR
0.01045VLR
5IDR
0.01306VLR
6IDR
0.01567VLR
7IDR
0.01829VLR
8IDR
0.0209VLR
9IDR
0.02351VLR
10IDR
0.02612VLR
100,000IDR
261.29VLR
500,000IDR
1,306.48VLR
1,000,000IDR
2,612.97VLR
5,000,000IDR
13,064.86VLR
10,000,000IDR
26,129.72VLR

Bảng chuyển đổi số tiền VLR sang IDR và IDR sang VLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velora phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLR = $0.02 USD, 1 VLR = €0.02 EUR, 1 VLR = ₹2.05 INR, 1 VLR = Rp382.71 IDR, 1 VLR = $0.03 CAD, 1 VLR = £0.02 GBP, 1 VLR = ฿0.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001809
logo BTCBTC
0.0000002623
logo ETHETH
0.000006793
logo XRPXRP
0.01007
logo USDTUSDT
0.03045
logo BNBBNB
0.00003207
logo SOLSOL
0.0001299
logo USDCUSDC
0.03048
logo SMARTSMART
5.78
logo DOGEDOGE
0.1148
logo STETHSTETH
0.0000068
logo TRXTRX
0.08947
logo ADAADA
0.03507
logo LINKLINK
0.001327
logo HYPEHYPE
0.0005527
logo WBTCWBTC
0.000000262

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velora (VLR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VLR của bạn

Nhập số lượng VLR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velora hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velora.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velora sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velora sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velora sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velora sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velora sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velora (VLR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide