TevaeraTEVA sang JPY:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Yên Nhật (JPY)

TEVA/JPY: 1 TEVA ≈ ¥0.7612 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.7612. Với nguồn cung lưu hành là 569,757,153.93 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng JPY là ¥63,834,742,843.87. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01509, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng JPY là ¥11.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6445.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang JPY

¥0.7612-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang JPY là ¥0.7612 JPY, với sự thay đổi -1.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.005157
-1.97%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.005157, with a 24-hour trading change of -1.97%, TEVA/USDT Spot is $0.005157 and -1.97%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi TEVA sang JPY

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1TEVA
0.76JPY
2TEVA
1.52JPY
3TEVA
2.28JPY
4TEVA
3.04JPY
5TEVA
3.8JPY
6TEVA
4.56JPY
7TEVA
5.32JPY
8TEVA
6.08JPY
9TEVA
6.85JPY
10TEVA
7.61JPY
1,000TEVA
761.22JPY
5,000TEVA
3,806.12JPY
10,000TEVA
7,612.24JPY
50,000TEVA
38,061.23JPY
100,000TEVA
76,122.47JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang TEVA

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1JPY
1.31TEVA
2JPY
2.62TEVA
3JPY
3.94TEVA
4JPY
5.25TEVA
5JPY
6.56TEVA
6JPY
7.88TEVA
7JPY
9.19TEVA
8JPY
10.5TEVA
9JPY
11.82TEVA
10JPY
13.13TEVA
100JPY
131.36TEVA
500JPY
656.83TEVA
1,000JPY
1,313.67TEVA
5,000JPY
6,568.36TEVA
10,000JPY
13,136.72TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang JPY và JPY sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TEVA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0.01 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.45 INR, 1 TEVA = Rp84.29 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1967
logo BTCBTC
0.0000303
logo ETHETH
0.0007291
logo XRPXRP
1.14
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.003915
logo SOLSOL
0.01671
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
481.22
logo STETHSTETH
0.0007296
logo TRXTRX
9.52
logo DOGEDOGE
15.14
logo ADAADA
3.81
logo LINKLINK
0.1317
logo HYPEHYPE
0.07497
logo WBTCWBTC
0.00003027

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.