TevaeraTEVA sang GBP:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Bảng Anh (GBP)

TEVA/GBP: 1 TEVA ≈ £0.002834 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.002834. Với nguồn cung lưu hành là 640,986,452.18 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng GBP là £1,362,534.02. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng GBP đã giảm £-0.00001939, biểu thị mức giảm -0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng GBP là £0.05627, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002377.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang GBP

£0.002834-0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang GBP là £0.002834 GBP, với sự thay đổi -0.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.003778
-0.57%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.003778, with a 24-hour trading change of -0.57%, TEVA/USDT Spot is $0.003778 and -0.57%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi TEVA sang GBP

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1TEVA
0GBP
2TEVA
0GBP
3TEVA
0GBP
4TEVA
0.01GBP
5TEVA
0.01GBP
6TEVA
0.01GBP
7TEVA
0.01GBP
8TEVA
0.02GBP
9TEVA
0.02GBP
10TEVA
0.02GBP
100,000TEVA
283.53GBP
500,000TEVA
1,417.68GBP
1,000,000TEVA
2,835.37GBP
5,000,000TEVA
14,176.85GBP
10,000,000TEVA
28,353.71GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang TEVA

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1GBP
352.68TEVA
2GBP
705.37TEVA
3GBP
1,058.06TEVA
4GBP
1,410.74TEVA
5GBP
1,763.43TEVA
6GBP
2,116.12TEVA
7GBP
2,468.81TEVA
8GBP
2,821.49TEVA
9GBP
3,174.18TEVA
10GBP
3,526.87TEVA
100GBP
35,268.74TEVA
500GBP
176,343.7TEVA
1,000GBP
352,687.41TEVA
5,000GBP
1,763,437.09TEVA
10,000GBP
3,526,874.19TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang GBP và GBP sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TEVA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.34 INR, 1 TEVA = Rp62.63 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.51
logo BTCBTC
0.00593
logo ETHETH
0.1641
logo USDTUSDT
666.3
logo BNBBNB
0.5388
logo XRPXRP
266.38
logo SOLSOL
3.34
logo USDCUSDC
667.35
logo STETHSTETH
0.164
logo SMARTSMART
177,154.28
logo DOGEDOGE
3,295.54
logo TRXTRX
2,103.19
logo ADAADA
961.85
logo WBTCWBTC
0.005929
logo LINKLINK
35.13
logo USDEUSDE
667.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide