OKBOKB sang EUR:Chuyển đổi OKB (OKB) sang Euro (EUR)

OKB/EUR: 1 OKB ≈ €145.42 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

OKB Thị trường hôm nay

OKB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €145.42. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 OKB, tổng vốn hóa thị trường của OKB tính bằng EUR là €2,616,596,894.41. Trong 24h qua, giá của OKB tính bằng EUR đã giảm €-1.23, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKB tính bằng EUR là €218.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4974.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKB sang EUR

145.42-0.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKB sang EUR là €145.42 EUR, với sự thay đổi -0.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch OKB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OKBOKB/USDT
Giao ngay
$169.14
-0.83%
logo OKBOKB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$168.84
-1.06%

The real-time trading price of OKB/USDT Spot is $169.14, with a 24-hour trading change of -0.83%, OKB/USDT Spot is $169.14 and -0.83%, and OKB/USDT Perpetual is $168.84 and -1.06%.

Bảng chuyển đổi OKB sang Euro

Bảng chuyển đổi OKB sang EUR

logo OKBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OKB
145.35EUR
2OKB
290.71EUR
3OKB
436.06EUR
4OKB
581.42EUR
5OKB
726.78EUR
6OKB
872.13EUR
7OKB
1,017.49EUR
8OKB
1,162.84EUR
9OKB
1,308.2EUR
10OKB
1,453.56EUR
100OKB
14,535.61EUR
500OKB
72,678.06EUR
1,000OKB
145,356.12EUR
5,000OKB
726,780.6EUR
10,000OKB
1,453,561.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OKB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo OKB
1EUR
0.006879OKB
2EUR
0.01375OKB
3EUR
0.02063OKB
4EUR
0.02751OKB
5EUR
0.03439OKB
6EUR
0.04127OKB
7EUR
0.04815OKB
8EUR
0.05503OKB
9EUR
0.06191OKB
10EUR
0.06879OKB
100,000EUR
687.96OKB
500,000EUR
3,439.82OKB
1,000,000EUR
6,879.65OKB
5,000,000EUR
34,398.27OKB
10,000,000EUR
68,796.55OKB

Bảng chuyển đổi số tiền OKB sang EUR và EUR sang OKB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OKB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang OKB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OKB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKB = $169.73 USD, 1 OKB = €145.42 EUR, 1 OKB = ₹14,935.85 INR, 1 OKB = Rp2,812,390.85 IDR, 1 OKB = $238.2 CAD, 1 OKB = £126.41 GBP, 1 OKB = ฿5,550.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.62
logo BTCBTC
0.00541
logo ETHETH
0.1486
logo USDTUSDT
583.33
logo BNBBNB
0.5302
logo XRPXRP
245.29
logo SOLSOL
3.08
logo USDCUSDC
583.85
logo SMARTSMART
127,709.1
logo STETHSTETH
0.1485
logo TRXTRX
1,833.15
logo DOGEDOGE
3,018.96
logo ADAADA
906.58
logo WBTCWBTC
0.005424
logo USDEUSDE
584.15
logo LINKLINK
34.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OKB (OKB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OKB của bạn

Nhập số lượng OKB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OKB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OKB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OKB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OKB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OKB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OKB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi OKB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến OKB (OKB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide