NyzoNYZO sang HKD:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NYZO/HKD: 1 NYZO ≈ $0.08561 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nyzo chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.08561. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của Nyzo tính bằng HKD là $15,602,294.54. Trong 24h qua, giá của Nyzo tính bằng HKD đã tăng $0.001339, biểu thị mức tăng +1.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nyzo tính bằng HKD là $12.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01629.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang HKD

$0.08561+1.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang HKD là $0.08561 HKD, với sự thay đổi +1.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.01101
+1.59%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.01101, with a 24-hour trading change of +1.59%, NYZO/USDT Spot is $0.01101 and +1.59%, and NYZO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NYZO sang HKD

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NYZO
0.08HKD
2NYZO
0.17HKD
3NYZO
0.25HKD
4NYZO
0.34HKD
5NYZO
0.42HKD
6NYZO
0.51HKD
7NYZO
0.59HKD
8NYZO
0.68HKD
9NYZO
0.77HKD
10NYZO
0.85HKD
10,000NYZO
856.11HKD
50,000NYZO
4,280.58HKD
100,000NYZO
8,561.17HKD
500,000NYZO
42,805.87HKD
1,000,000NYZO
85,611.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NYZO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1HKD
11.68NYZO
2HKD
23.36NYZO
3HKD
35.04NYZO
4HKD
46.72NYZO
5HKD
58.4NYZO
6HKD
70.08NYZO
7HKD
81.76NYZO
8HKD
93.44NYZO
9HKD
105.12NYZO
10HKD
116.8NYZO
100HKD
1,168.06NYZO
500HKD
5,840.31NYZO
1,000HKD
11,680.63NYZO
5,000HKD
58,403.19NYZO
10,000HKD
116,806.38NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang HKD và HKD sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NYZO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.98 INR, 1 NYZO = Rp184.31 IDR, 1 NYZO = $0.02 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.01
logo BTCBTC
0.0006935
logo ETHETH
0.02071
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
29.07
logo BNBBNB
0.06946
logo SOLSOL
0.4585
logo USDCUSDC
64.26
logo TRXTRX
220.89
logo SMARTSMART
21,100.1
logo STETHSTETH
0.02066
logo DOGEDOGE
402.7
logo ADAADA
135.95
logo WBTCWBTC
0.0007037
logo HYPEHYPE
1.63
logo BCHBCH
0.1309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide