NyzoNYZO sang IDR:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NYZO/IDR: 1 NYZO ≈ Rp134.9 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp134.9. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng IDR là Rp52,058,782,885,927.99. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng IDR đã giảm Rp-2, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng IDR là Rp26,171.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp34.49.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang IDR

Rp134.9-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang IDR là Rp134.9 IDR, với sự thay đổi -1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.007902
-1.47%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.007902, with a 24-hour trading change of -1.47%, NYZO/USDT Spot is $0.007902 and -1.47%, and NYZO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NYZO sang IDR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NYZO
134.9IDR
2NYZO
269.81IDR
3NYZO
404.72IDR
4NYZO
539.62IDR
5NYZO
674.53IDR
6NYZO
809.44IDR
7NYZO
944.34IDR
8NYZO
1,079.25IDR
9NYZO
1,214.16IDR
10NYZO
1,349.06IDR
100NYZO
13,490.69IDR
500NYZO
67,453.47IDR
1,000NYZO
134,906.95IDR
5,000NYZO
674,534.77IDR
10,000NYZO
1,349,069.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NYZO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1IDR
0.007412NYZO
2IDR
0.01482NYZO
3IDR
0.02223NYZO
4IDR
0.02965NYZO
5IDR
0.03706NYZO
6IDR
0.04447NYZO
7IDR
0.05188NYZO
8IDR
0.0593NYZO
9IDR
0.06671NYZO
10IDR
0.07412NYZO
100,000IDR
741.25NYZO
500,000IDR
3,706.25NYZO
1,000,000IDR
7,412.51NYZO
5,000,000IDR
37,062.58NYZO
10,000,000IDR
74,125.16NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang IDR và IDR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NYZO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.72 INR, 1 NYZO = Rp134.91 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0.01 GBP, 1 NYZO = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001754
logo BTCBTC
0.0000002607
logo ETHETH
0.000006549
logo XRPXRP
0.009868
logo USDTUSDT
0.03035
logo SOLSOL
0.0001263
logo BNBBNB
0.00003287
logo USDCUSDC
0.0304
logo SMARTSMART
6.27
logo DOGEDOGE
0.1117
logo STETHSTETH
0.000006554
logo TRXTRX
0.08673
logo ADAADA
0.03356
logo LINKLINK
0.001212
logo HYPEHYPE
0.0005392
logo WBTCWBTC
0.0000002606

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide