Nomad ExilesPRIDE sang AED:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

PRIDE/AED: 1 PRIDE ≈ د.إ0.002107 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.002107. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng AED là د.إ38,292.99. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0009067, biểu thị mức giảm -30.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.002134.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang AED

د.إ0.002107-30.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang AED là د.إ0.002107 AED, với sự thay đổi -30.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/AED trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0005728
-30.12%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0005728, with a 24-hour trading change of -30.12%, PRIDE/USDT Spot is $0.0005728 and -30.12%, and PRIDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi PRIDE sang AED

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1PRIDE
0AED
2PRIDE
0AED
3PRIDE
0AED
4PRIDE
0AED
5PRIDE
0.01AED
6PRIDE
0.01AED
7PRIDE
0.01AED
8PRIDE
0.01AED
9PRIDE
0.02AED
10PRIDE
0.02AED
100,000PRIDE
230.66AED
500,000PRIDE
1,153.34AED
1,000,000PRIDE
2,306.69AED
5,000,000PRIDE
11,533.48AED
10,000,000PRIDE
23,066.97AED

Bảng chuyển đổi AED sang PRIDE

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1AED
433.52PRIDE
2AED
867.04PRIDE
3AED
1,300.56PRIDE
4AED
1,734.08PRIDE
5AED
2,167.6PRIDE
6AED
2,601.12PRIDE
7AED
3,034.64PRIDE
8AED
3,468.16PRIDE
9AED
3,901.68PRIDE
10AED
4,335.2PRIDE
100AED
43,352.02PRIDE
500AED
216,760.13PRIDE
1,000AED
433,520.26PRIDE
5,000AED
2,167,601.31PRIDE
10,000AED
4,335,202.63PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang AED và AED sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PRIDE sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.05 INR, 1 PRIDE = Rp9.42 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.03
logo BTCBTC
0.001177
logo ETHETH
0.03021
logo XRPXRP
44.79
logo USDTUSDT
136.1
logo BNBBNB
0.1423
logo SOLSOL
0.5713
logo USDCUSDC
136.21
logo SMARTSMART
25,724.52
logo DOGEDOGE
500.46
logo STETHSTETH
0.03028
logo TRXTRX
400.04
logo ADAADA
155.01
logo LINKLINK
5.83
logo HYPEHYPE
2.42
logo WBTCWBTC
0.001174

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide