Nomad ExilesPRIDE sang GBP:Chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Bảng Anh (GBP)

PRIDE/GBP: 1 PRIDE ≈ £0.0004431 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Exiles Thị trường hôm nay

Nomad Exiles đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRIDE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0004431. Với nguồn cung lưu hành là 4,947,200 PRIDE, tổng vốn hóa thị trường của PRIDE tính bằng GBP là £1,606.72. Trong 24h qua, giá của PRIDE tính bằng GBP đã giảm £-0.0001646, biểu thị mức giảm -27.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRIDE tính bằng GBP là £0.3359, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0004416.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRIDE sang GBP

£0.0004431-27.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRIDE sang GBP là £0.0004431 GBP, với sự thay đổi -27.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRIDE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRIDE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Nomad Exiles

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Nomad ExilesPRIDE/USDT
Giao ngay
$0.0006048
-26.89%

The real-time trading price of PRIDE/USDT Spot is $0.0006048, with a 24-hour trading change of -26.89%, PRIDE/USDT Spot is $0.0006048 and -26.89%, and PRIDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nomad Exiles sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PRIDE sang GBP

logo Nomad ExilesSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PRIDE
0GBP
2PRIDE
0GBP
3PRIDE
0GBP
4PRIDE
0GBP
5PRIDE
0GBP
6PRIDE
0GBP
7PRIDE
0GBP
8PRIDE
0GBP
9PRIDE
0GBP
10PRIDE
0GBP
1,000,000PRIDE
461.66GBP
5,000,000PRIDE
2,308.32GBP
10,000,000PRIDE
4,616.64GBP
50,000,000PRIDE
23,083.2GBP
100,000,000PRIDE
46,166.4GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PRIDE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad Exiles
1GBP
2,166.07PRIDE
2GBP
4,332.15PRIDE
3GBP
6,498.23PRIDE
4GBP
8,664.3PRIDE
5GBP
10,830.38PRIDE
6GBP
12,996.46PRIDE
7GBP
15,162.54PRIDE
8GBP
17,328.61PRIDE
9GBP
19,494.69PRIDE
10GBP
21,660.77PRIDE
100GBP
216,607.74PRIDE
500GBP
1,083,038.74PRIDE
1,000GBP
2,166,077.49PRIDE
5,000GBP
10,830,387.46PRIDE
10,000GBP
21,660,774.93PRIDE

Bảng chuyển đổi số tiền PRIDE sang GBP và GBP sang PRIDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 PRIDE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PRIDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad Exiles phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRIDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRIDE = $0 USD, 1 PRIDE = €0 EUR, 1 PRIDE = ₹0.05 INR, 1 PRIDE = Rp9.93 IDR, 1 PRIDE = $0 CAD, 1 PRIDE = £0 GBP, 1 PRIDE = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
40.43
logo BTCBTC
0.005892
logo ETHETH
0.1517
logo XRPXRP
225.85
logo USDTUSDT
682.08
logo BNBBNB
0.7166
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
682.58
logo SMARTSMART
128,828.5
logo DOGEDOGE
2,567.5
logo STETHSTETH
0.152
logo TRXTRX
2,003.5
logo ADAADA
786.34
logo LINKLINK
29.74
logo HYPEHYPE
12.51
logo WBTCWBTC
0.0059

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomad Exiles (PRIDE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PRIDE của bạn

Nhập số lượng PRIDE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad Exiles hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad Exiles.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad Exiles sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad Exiles sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad Exiles sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad Exiles sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide