NearNEAR sang VND:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Việt Nam đồng (VND)

NEAR/VND: 1 NEAR ≈ ₫56,891.03 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫56,891.03. Với nguồn cung lưu hành là 1,249,836,992 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng VND là ₫1,865,011,322,176,198,758.47. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng VND đã giảm ₫-3,110.99, biểu thị mức giảm -5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng VND là ₫536,123.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13,816.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang VND

56,891.03-5.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang VND là ₫56,891.03 VND, với sự thay đổi -5.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.18, with a 24-hour trading change of -5.29%, NEAR/USDT Spot is $2.18 and -5.29%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.18 and -5.30%.

Bảng chuyển đổi Near sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NEAR sang VND

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NEAR
58,359.86VND
2NEAR
116,719.73VND
3NEAR
175,079.59VND
4NEAR
233,439.46VND
5NEAR
291,799.33VND
6NEAR
350,159.19VND
7NEAR
408,519.06VND
8NEAR
466,878.93VND
9NEAR
525,238.79VND
10NEAR
583,598.66VND
100NEAR
5,835,986.63VND
500NEAR
29,179,933.15VND
1,000NEAR
58,359,866.31VND
5,000NEAR
291,799,331.57VND
10,000NEAR
583,598,663.15VND

Bảng chuyển đổi VND sang NEAR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1VND
0.00001713NEAR
2VND
0.00003427NEAR
3VND
0.0000514NEAR
4VND
0.00006854NEAR
5VND
0.00008567NEAR
6VND
0.0001028NEAR
7VND
0.0001199NEAR
8VND
0.000137NEAR
9VND
0.0001542NEAR
10VND
0.0001713NEAR
10,000,000VND
171.35NEAR
50,000,000VND
856.75NEAR
100,000,000VND
1,713.5NEAR
500,000,000VND
8,567.53NEAR
1,000,000,000VND
17,135.06NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang VND và VND sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.17 USD, 1 NEAR = €1.86 EUR, 1 NEAR = ₹190.73 INR, 1 NEAR = Rp35,915.98 IDR, 1 NEAR = $3.04 CAD, 1 NEAR = £1.62 GBP, 1 NEAR = ฿70.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001208
logo BTCBTC
0.000000177
logo ETHETH
0.00000494
logo USDTUSDT
0.01905
logo BNBBNB
0.00001787
logo XRPXRP
0.007864
logo SOLSOL
0.0001037
logo USDCUSDC
0.01906
logo SMARTSMART
4.34
logo STETHSTETH
0.000004944
logo TRXTRX
0.05988
logo DOGEDOGE
0.09835
logo ADAADA
0.0297
logo WBTCWBTC
0.0000001767
logo LINKLINK
0.001068
logo USDEUSDE
0.01909

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide